STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | | Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 29 | 26 | 04 | | 1 | 20 | 06 | 02 | 0 | | I | Giáo viên | 23 | 21 | 03 | | 1 | 16 | 6 | | | | | Trong đó số giáo viên dạy môn: | | | | | | | | | | | 1 | Toán | 2 | | | | 1 | 3 | 0 | | | | 2 | Lý | 1 | | | | | 1 | | | | | 3 | Hóa | 1 | | | | | 1 | | | | | 4 | Văn | 6 | | | | | 5 | 1 | | | | 5 | Sử | 1 | | | | | | 1 | | | | 6 | Ngoại Ngữ | 3 | | | | | 3 | | | | | 7 | Sinh | 1 | | | | | 1 | | | | | 8 | Mỹ thuật | 1 | | | | | | 1 | | | | 9 | Âm Nhạc | 1 | | | | | | 1 | | | | 10 | Tin | | | | | | | | | | | 11 | GDCD | 1 | | | | | | 1 | | | | 12 | Thể dục | 1 | | | | | 1 | | | | | 13 | Địa | 1 | | | | | 1 | | | | | II | Cán bộ quản lý | 02 | 2 | | | | 2 | | | | | 1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | | | | 1 | | | | | 2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | | | | 1 | | | | | III | Nhân viên | 4 | 3 | 1 | | | 2 | | 2 | | | 1 | Nhân viên văn thư-tq | 1 | 1 | | | | | | 1 | | | 2 | Nhân viên kế toán | | | | | | | | | | | 3 | Thủ quĩ | | | | | | | | | | | 4 | Nhân viên y tế | | | | | | | | | | | 5 | Nhân viên thư viện | 1 | | | | | | | 1 | | | 6 | Nhân viên khác | 0 | | | | | | | | | | 7 | Nhân viên thiết bị | 1 | | | | | 1 | | | | | Đông Triều, ngày 08 tháng 9 năm 2016 Thủ trưởng đơn vị ( Đã ký) Ngô Văn Quyến BÁO CÁO CÔNG KHAI SỐ LƯỢNG GV, CBQL VÀ NV ĐƯỢC ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG TRONG NĂM HỌC VÀ 2 NĂM TIẾP THEO Stt | Đối tượng đào tạo | Số lượng | Hình thức ĐT | Nội dung | Trình độ | Thời gian ĐT | Ghi chú | 1 | CBQL | 1 | Tại chức | ĐH QLGD | ĐH | 2 năm | | 2 | Giáo viên | 2 | Tại chức | ĐH Toán, Hóa | CĐ | 2 năm | | Đông Triều, ngày 10 tháng 9 năm 2016 Thủ trưởng đơn vị ( Đã ký) Ngô Văn Quyến |