BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014-2015
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
Trường THCS Hồng Thái Đông | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2014-2015 | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2014-2015 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Ngô Văn | Quyến | 13/07/1958 | ĐH | QLGD | Phụ trách chung chỉ đạo các HĐ của nhà trường, | BGH | ||||
2 | Đinh Thị Ngọc | Dung | 28/01/1975 | ĐH | Hoá Học | Phụ trách: Chuyên môn; PC; LĐ & HN; CNTT, Dạy Hoá 8A, Hướng nghiệp K 9 | BGH | ||||
3 | Mai Thị | Hương | 27/04/1974 | ĐH | Ngữ Văn | CN 9A(4), TT, CTV (2), Văn, TC 9A, C (12), NGLL (0.5) | Chủ nhiệm 9A | 21.5 | |||
4 | Hoàng Thị Kim | Liên | 02/02/1960 | CĐ | Ngữ Văn | CN + LĐ 7B (6), Văn 7B (4), GDCD khối 6,7,8 (9), NGLL (0.5), TC Văn 7B (2) | Chủ nhiệm 7B | 21.5 | |||
5 | Nguyễn Thị | Thuý | 19/09/1962 | CĐ | Ngữ Văn | CN 8B (4), Văn 8B(4), NGLL(0.5), CNghệ khối 9(3), CNghệ khối 7(4.5), Sinh 7C(2) + TC Văn 8B | Chủ nhiệm 8B | 19 | |||
6 | Hồ Thị Hải | Yến | 08/02/1970 | CĐ | Ngữ Văn | CN 6C(4), Văn 6A,C(8), TC Văn 6A,C(4), GDCD 9(3), NGLL(0.5) | Chủ nhiệm 6C | 19.5 | |||
7 | Trần Thị | Mai | 25/01/1974 | ĐH | Ngữ Văn | CN 9B(4), CTCĐ(3), Văn, TC9B(6), Sử khối 9(3), Sử K6(3), NGLL(0.5) | CTCĐ, CN 9B | 19.5 | |||
8 | Lê Thị | Quyên | 15/10/1974 | ĐH | Văn Sử | CN 7A(4), TKHĐ(2), Văn 7A,C(8), TC Văn 7A(4), NGLL(0.5) | Chủ nhiệm 7A | 19.5 | |||
9 | Phạm Thị | Thuyết | 31/10/1974 | CĐ | Văn Sử | CN 6B(4), Văn 6B(4), Sinh K6(6), C.Nhỏ(3), NGLL 6B(0.5), TC Văn 6B(2) | Chủ nhiệm 6B | 19.5 | |||
10 | Phạm Thị | Phương | 25/11/1975 | ĐH | Văn Sử | CN 8A(4), Văn 8A(4), TC Văn 8A(2), Sử K8(6), AN 6A(1), NGLL (0.5), LĐ(2) | Chủ nhiệm 8A | 19.5 | |||
11 | Bùi Thị Quế | Hồi | 21/08/1976 | ĐH | Anh Văn | CN 7C(4), Anh K7(9), Anh 6A,B(6), NGLL(0.5) | Chủ nhiệm 7C | 19.5 | |||
12 | Hoàng Thị Lan | Hương | 24/04/1977 | ĐH | Anh Văn | CN 9C(4), Anh khối 9(6), NGLL(0.5), Anh K8(9) | Chủ nhiệm 7C | 19.5 | |||
13 | Vũ Thị | Nguyệt | 19/06/1978 | ĐH | Anh Văn | MT khối 6,7,8,9(12), Anh 6C(3), LĐ | |||||
14 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 22/03/1980 | ĐH | Ngữ Văn | CN 8C(4), Văn 8C(4), Sử K7(6), CNghệ K6(6), NGLL(0.5), TC Văn 8C(2) | Chủ nhiệm 8C | 22.5 | |||
15 | Đào Thị Thanh | Hải | 06/10/1969 | ĐH | Toán | TT(3), Toán 9A,C(8), Toan K7(12) | 23 | ||||
16 | Nguyễn Thị | Hương | 14/10/1971 | ĐH | Toán | CN 6A(4), Toán K6(12), Lý K9(6), NGLL(0.5) | Chủ nhiệm 6A | 22.5 | |||
17 | Trần Thu | Hiền | 02/03/1976 | ĐH | Toán | Toán 9B(4), TC Toán K9(3), Toán K8(12), Lý K8(3) | 22 | ||||
18 | Lê Hồng | Ngân | 28/02/1960 | ĐH | GDCD | Trung tâm HTCĐ + Lý K6,7(6) | |||||
19 | Trần Thị Thu | Thương | 19/04/1978 | ĐH | Sinh | Sinh K8(6), Hóa K9(6), Hóa 8B,C(4), Sinh 7A,B(4) | 20 | ||||
20 | Nguyễn Đức | Thịnh | 12/06/1979 | ĐH | Thể dục | TD K9(6), TD K7(6), TD K6(6), TBTT(2) | TBTT | 20 | |||
21 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 28/07/1981 | ĐH | Sinh Thể | Sinh K9(6), CNTT(3), TD K8(6), CN K8(4.5) | CNTT | 19.5 | |||
22 | Dương Thị | Ánh | 18/08/1988 | CĐ | Âm nhạc | AN K7,8(6), AN 6C(1), Đoàn đội(10), Con nhỏ(3) | TPTĐ | 20 | |||
23 | Nguyễn Thị | Thơm | 01/11/1989 | CĐ | Văn Địa | Địa K6(3), Địa K7(6), Địa K8(3), Địa K9(6), AN 6B(1) | 19 | ||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||
P.Hiệu trưởng | |||||||||||
Đinh Thị Ngọc Dung |