PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN - HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 - 2019
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU | |||||||||||
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN - HỌC KÌ I | ||||||||||
Năm học 2018-2019 | |||||||||||
THỰC HIỆN TỪ 20/8/2018 | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2018-2019 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 08/01/1971 | ĐH | QLGD | GDHN 9A,B (1) | 19 | BGH | |||
2 | Nguyễn Thị | Thương | 08/09/1974 | ĐH | Ngữ Văn | GDCD 6D (1), GDHN 9C,D (1) ; | 19 | BGH | |||
3 | Hồ Thị Hải | Yến | 08/02/1970 | CĐ | Văn-Sử | Văn 6A,B (8) + Địa Khối 7 (6) + NGLL 6A(0,5) | Chủ nhiệm 6A | 18,5 | |||
4 | Nguyễn Thị | Hương | 14/10/1971 | ĐH | Toán | Toán 6A,B( 8 ) + Lý Khối 9(6) +NGLL 6B(0,5) | Chủ nhiệm 6B | 18,5 | |||
5 | Phạm Thị | Thuyết | 31/10/1974 | CĐ | Văn-Sử | Văn 6C (4), Văn 9A( 5), GDCD Khối 9 (3) + NGLL 6C(0,5); GD 6C (1) | Chủ nhiệm 6C | 17,5 | |||
6 | Nguyễn Thị | Nga | 16/12/1993 | CĐ | Toán-Lý | Toán 6C,D (8 ) + Lý Khối 7(3) +Lý Khối 8(2) + CN 9A (1) +NGLL 6D (0,5) | Chủ nhiệm 6D | 18,5 | |||
7 | Mai Thị | Hương | 25/01/1975 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 7A (4) + Văn 9C (5) + NGLL 7A(0,5) + MT 6B (1) | TT tổ KHXH; Chủ nhiệm 7A | 17,5 | |||
8 | Phạm Thị Bích | Liên | 30/05/1978 | ĐH | Anh văn | NGLL 7B(0,5) + Anh Khối 7(9) + Anh 9B (2) + TCA khối 8 (2) | Chủ nhiệm 7B | 17,5 | |||
9 | Lê Thị | Quyên | 15/10/1974 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 7B,C(8) + NGLL 7C(0,5)+ Sử 7 C(2) + Thể dục 6D(2) | TKHĐ; Chủ nhiệm 7C | 18,5 | |||
10 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 22/03/1980 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 8A,TC Văn 8A (5) + NGLL 8A(0,5) + Sử Khối 8(4) + Sử 7 A,B(4) | Chủ nhiệm 8A | 17,5 | |||
11 | Phạm Thị | Phương | 25/11/1975 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 8B, TC Văn 8B (5) ) + NGLL 8B(0.5)+ Địa Khối 8 (2) + GDCD Khối 8(2) + GD 6 A,B (2) | CTCĐ; Chủ nhiệm 8B | 18,5 | |||
12 | Đặng Thị | Hằng | 29/11/1984 | ĐH | Toán | Toán 9A,TC Toán A,(5) + Toán 8B (4) + NGLL 9A (0,5) + CN 7A,B (3) | Chủ nhiệm 9A; UV.Công Đoàn | 17,5 | |||
13 | Trần Thị | Mai | 25/01/1974 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 9B (5)+Sử K9 (3) + NGLL 9B (0,5) + Công nghệ 7C (1,5) + Sử khối 6 (4) | Chủ nhiệm 9B | 18,0 | |||
14 | Bùi Thị Quế | Hồi | 21/08/1976 | ĐH | Anh văn | Anh 9A,C (4) + Anh Khối 8 (6) +NGLL 9C(0,5) + TCA khối 9 (3) | Chủ nhiệm 9C | 17,5 | |||
15 | Đào Thị Thanh | Hải | 06/10/1969 | ĐH | Toán | Toán, TC Toán 9B,C(10) + Toán 8A(4) | TT Tổ KHTN; PCGD | 19,0 | |||
16 | Lê Thị Minh | Hồng | 26/11/1971 | ĐH | Anh văn | Anh khối 6 (12) + GDCD 7A,B,C (3) + MT 6A,C,D (3) | 18,0 | ||||
17 | Nguyễn Thị | Thơm | 01/11/1989 | CĐ | Văn-Sử | Văn 6D (4) + Địa Khối 9 (6) + Địa Khối 6(4) + TD 7 C (2) + Âm nhạc khối 8 (2) | 18,0 | ||||
18 | Trần Thu | Hiền | 02/03/1976 | ĐH | Toán | Toán 7 A(4) + Tin Khối 6 (8) + Tin Khối 7 (6) | 18,0 | ||||
19 | Nguyễn Đức | Thịnh | 12/06/1979 | ĐH | Thể Dục | Thể dục Khối 9,8 (10) + Thể dục 6 A,B,C (6) | TBTT | 17,0 | |||
20 | Dương Thị | Ánh | 09/12/1984 | CĐ | Âm nhạc | Âm nhạc Khối 6,7 (7) | Đoàn Đội | 19,0 | |||
21 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 28/07/1981 | ĐH | Sinh | Thể dục 7A,B (4) | TT HTCĐ; CTV; CNTT | 19,0 | |||
22 | Trần Thị Thu | Thương | 19/04/1978 | ĐH | Sinh | Sinh 6 C,D (4) + Sinh Khối 7(6) + Hóa Khối 9(6) | UV CĐ | 17,0 | |||
23 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 21/04/1989 | ĐH | Mĩ thuật | Mĩ thuật 8,9 (5) + Mĩ Thuật 7A,B,C (3) + Công nghệ Khối 6 (8) | Con nhỏ | 19,0 | |||
24 | Lê Phương | Thảo | 11/10/1994 | CĐ | Sinh-Hóa | Sinh Khối 8 (4) + Sinh Khối 9 (6) + Hóa Khối 8 (4) + Sinh 6A,B (4) | 18,0 | ||||
25 | Lương Thị Thu | Huyền | 17/02/1996 | CĐ | Toán-Lý | Toán 7 B,C (8)+ Lý Khối 6 (4) + Công nghệ Khối 8 (3) + CN 9 B,C (2) | 17,0 | GVHĐ | |||
PHÊ DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG | P. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
Nguyễn Ngọc Thanh | Nguyễn Thị Thương | ||||||||||
Các thông tin khác: