PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2013 - 2014
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Ngô Văn | Quyến | 7/13/1958 | | | ĐH | QLGD | Phụ trách chung chỉ đạo các HĐ của nhà trường, | | | BGH |
2 | Đinh Thị Ngọc | Dung | 28/01/1975 | | | ĐH | Hoá Học | Phụ trách: Chuyên môn; PC; LĐ & HN ; Dạy Hoá 9A, NGLL 9C | | | BGH |
3 | Vũ Thị | Vân | 5/5/1959 | | | ĐH | GDCD | GDCD Khối 7,8,9 ; Công nghệ khối 6 |
| 17 | |
4 | Hoàng Thị Kim | Liên | 2/2/1960 | | CĐ | | Ngữ Văn | Văn 6B; Sử Khối 7, NGLL 6B, GDCD Khối 6 | Chủ nhiệm | 17.5 | |
5 | Nguyễn Thị | Thuý | 9/19/1962 | | CĐ | | Ngữ Văn | Văn 7B; Công nghệ khối 9; Sinh K7, NGLL7B, M.Thuật 7A | Chủ nhiệm | 18.5 | |
6 | Hồ Thị Hải | Yến | 2/8/1970 | | CĐ | | Ngữ Văn | Văn 6A ; Địa Khối 8,9; NGLL 6A, H.Nghiệp 9 | Chủ nhiệm | 18.5 | |
7 | Trần Thị | Mai | 1/25/1974 | | | ĐH | Ngữ Văn | Văn 8B; Sử Khối 6, 9; NGLL 8B, M.Thuật 8B | CN, CTCĐ | 18.5 | |
8 | Lê Thị | Quyên | 10/15/1974 | | CĐ | | Văn Sử | Văn,TC Văn 9A ; Sử Khối 8; | CN, TKHĐ | 19 | |
9 | Phạm Thị | Thuyết | 10/31/1974 | | CĐ | | Văn Sử | Văn 6C | Đoàn đội | | |
10 | Mai Thị | Hương | 4/27/1974 | | | ĐH | Ngữ Văn | Văn 9B; Văn, TC Văn 9C | CN,TT tổ XH | 19 | |
11 | Bùi Thị Quế | Hồi | 8/21/1976 | | | ĐH | Anh Văn | Anh Khối 6 ; Địa K6; TD 7B; NGLL | Chủ nhiệm | 18.5 | |
12 | Hoàng Thị Lan | Hương | 4/24/1977 | | | ĐH | Anh Văn | Anh Khối 8 ; NGLL 8C; M.Thuật khối 6, M.thuật 7B,C | Chủ nhiệm | 18.5 | |
13 | Vũ Thị | Nguyệt | 6/19/1978 | | | ĐH | Anh Văn | Anh Khối 7,9 | Chủ nhiệm | 19 | |
14 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 3/22/1980 | | | ĐH | Ngữ Văn | Văn 8A,C ; CNghệ khối 7; NGLL 8A, M.Thuật 8A,C | Chủ nhiệm | 19 | |
15 | Phạm Thị | Phương | 11/25/1975 | | CĐ | | Văn Sử | Văn 7A,C ; Địa Khối 7 ; NGLL | Chủ nhiệm | 18.5 | |
16 | Dương Thị | Ánh | 12/9/1984 | | CĐ | | Âm nhạc | Âm nhạc khối 6,7,8; Sinh khối 6; M.Thuật khối 9 | | 19 | |
17 | Nguyễn Thị | Thử | 6/23/1959 | | CĐ | | Toán | Toán khối 7 ; Lý K6; Công nghệ khối 8 | | 19 | |
18 | Lê Hồng | Ngân | 2/28/1960 | | | ĐH | GDCD | Trung tâm HTCĐ; Lý K8 | | | |
19 | Đào Thị Thanh | Hải | 10/6/1969 | | | ĐH | Toán | Toán 9A, Toán K8 | TT tổ KHTN | 19 | |
20 | Nguyễn Thị | Hương | 10/14/1971 | | | ĐH | Toán | Toán, TC 9B ; Lý khối 9; NGLL | Chủ nhiệm | 18.5 | |
21 | Trần Thu | Hiền | 3/2/1976 | | | ĐH | Toán | Toán 9C; Toán Khối 6; Lý K7 | | 19 | |
22 | Trần Thị Thu | Thương | 4/19/1978 | | CĐ | | Hoá Sinh | Sinh khối 8; Hoá Khối 8; Hoá 9B,C |
| 18 | |
23 | Nguyễn Đức | Thịnh | 6/12/1979 | | | ĐH | Thể dục | Thể dục khối 9; Thể dục khối 6; TDục 7A,C | TBTT | 18 | |
24 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 7/28/1981 | | CĐ | | Sinh Thể | Sinh khối 9; TD K8 | CNTT | 18 | |
25 | Trần Thị | Thuý | 7/13/1991 | | CĐ | | Tin học | Tin khối 6, 7, 8 |
| 18 | Hợp đồng |
26 | | | | | | | | | | | |
Hồng Thái Đông ngày 01 tháng 9 năm 2013
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG
P.Hiệu trưởng
(Đã ký)
Đinh Thị Ngọc Dung