STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp |
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 |
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 415 | 108 | 94 | 100 | 113 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 319 | 78 | 75 | 68 | 98 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 91 | 28 | 16 | 32 | 15 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 05 | 2 | 3 | | |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | | | | |
II | Số học sinh chia theo học lực | 415 | 108 | 94 | 100 | 113 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 71 | 25 | 19 | 9 | 18 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 172 | 35 | 41 | 47 | 49 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 167 | 44 | 33 | 44 | 46 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 05 | 4 | 1 | | |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | | | | |
III | Tổng hợp KQ cuối năm học 2014-2015 | 415 | 97 | 96 | 90 | 102 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 381 | 104 | 92 | 90 | 112 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 71 | 25 | 19 | 9 | 18 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 172 | 35 | 41 | 47 | 49 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 05 | 4 | 1 | | |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | | | | | 07 |
1 | Cấp huyện | | | | | 07 |
2 | Cấp tỉnh/thành phố | | | | | |
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | | | | | |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi TN | | | | | 112 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | | | | | 112 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | 18 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | 49 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | 46 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | |
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | |
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 213/202 | 58/50 | 51/43 | 50/50 | 54/59 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 3 | 1 | 2 | | 1 |