BÁO CÁO CÔNG KHAI THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Năm học 2015- 2016
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 389 | 97 | 96 | 90 | 102 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 307 | 75 | 79 | 72 | 81 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 82 | 24 | 19 | 18 | 21 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
|
|
|
|
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
|
|
|
|
II | Số học sinh chia theo học lực | 389 | 97 | 96 | 90 | 102 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 78 | 26 | 26 | 16 | 10 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 162 | 30 | 39 | 44 | 49 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 141 | 39 | 29 | 30 | 43 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
III | Tổng hợp KQ cuối năm học 2015-2016 | 389 | 97 | 96 | 90 | 102 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 381 | 93 | 92 | 90 | 102 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 78 | 26 | 26 | 16 | 10 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 162 | 30 | 39 | 44 | 49 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 8 | 4 | 4 |
|
|
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
| 16 |
1 | Cấp huyện |
|
|
|
| 12 |
2 | Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
| 01 | 03 |
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 01 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi TN |
|
|
|
| 102 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
| 102 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 10 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 49 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 43 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 208/181 | 59/38 | 48/48 | 58/42 | 49/53 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 3 | 1 | 2 |
| 1 |
Đông Triều, ngày 8 tháng 8 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Ngô Văn Quyến