PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Năm học 2015-2016
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
Trường THCS Hồng Thái Đông | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2015-2016 | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2015-2016 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Ngô Văn | Quyến | 07/13/1958 | ĐH | QLGD | Phụ trách chung chỉ đạo các HĐ của nhà trường, | |||||
2 | Đinh Thị Ngọc | Dung | 28/01/1975 | ĐH | Hoá Học | Phụ trách: Chuyên môn; PC; LĐ & HN ; giảng dạy Hoá 9A,B | |||||
3 | Trần Thị | Mai | 01/25/1974 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 6A,B; Sử khối 9; Sử 6A,C; Tự chọn Văn 6A,B | CTCĐ | 18.0 | |||
4 | Đặng Thị | Hằng | 11/29/1984 | ĐH | Toán | Toán, TC Toán 6A; Toán, TC Toán 8B; MT K6; NGLL 6A | Chủ nhiệm 6A | 18.5 | |||
5 | Nguyễn Thị | Thúy | 09/19/1962 | CĐ | Văn-Sử | Văn, TC Văn 6B; GDCD khối 6; Sử khối 7; NGLL 6B | Chủ nhiệm 6B | 18.5 | |||
6 | Bùi Thị Quế | Hồi | 08/21/1976 | ĐH | Anh văn | Anh Khối 9; Anh Khối 6 | Chủ nhiệm 6C | 19.0 | |||
7 | Nguyễn Thị | Hương | 10/14/1971 | ĐH | Toán | Toán, TC Toán 7A; Lý khối 9; Lý khối 7; NGLL 7A | Chủ nhiệm 7A | 18.5 | |||
8 | Phạm Thị | Thuyết | 10/31/1974 | CĐ | Văn-Sử | Văn, TC Văn 7B; GDCD khối 9; Sinh khối 6; NGLL 7B | Chủ nhiệm 7B | 18.5 | |||
9 | Hồ Thị Hải | Yến | 02/08/1970 | CĐ | Văn-Sử | Văn 7A,C; TC Văn 7A,c; Địa khối 6; Địa 8A,C; NGLL 7C | Chủ nhiệm 7C | 18.5 | |||
10 | Lê Thị | Quyên | 10/15/1974 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 8A,C; TC Văn 8A,C; Sử 6B; HN khối 9; NGLL 8A | TKHĐ;CN 8A | 18.5 | |||
11 | Nguyễn Thị | Thơm | 11/01/1989 | CĐ | Văn-Địa | Văn 8B, TC văn 8B; Địa khối 9; Địa 8b; NGLL 8B | Chủ nhiệm 8B | 18.5 | |||
12 | Trần Thu | Hiền | 03/02/1976 | ĐH | Toán | Toán, TC Toán 9B; Toán, TC Toán 8C; CN k9; NGLL 8C | Chủ nhiệm 8C | 18.5 | |||
13 | Phạm Thị | Phương | 11/25/1975 | ĐH | Ngữ Văn | Văn, TC Văn 9A; Địa Khối 7; NGLL 9A | Chủ nhiệm 9A | 18.5 | |||
14 | Mai Thị | Hương | 01/25/1975 | ĐH | Ngữ Văn | Văn, TC Văn 9B; Sử khối 8; NGLL 9B | TT KHXH; CN9B | 18.5 | |||
15 | Nguyễn Thị kim | Loan | 03/22/1980 | ĐH | Ngữ Văn | Văn, TC Văn 9C; GDCD K8; GDCD K7; MT 9A,C; NGLL 9C | Chủ nhiệm 9C | 18.5 | |||
16 | Đào Thị Thanh | Hải | 10/06/1969 | ĐH | Toán | Toán 9A,C; TC Toán 9A,c; Toán, TC Toán 8A | TT Tổ KHTN | 18.0 | |||
17 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 07/28/1981 | ĐH | Sinh | Sinh khối 9; Sinh 8A,C; TD khối 7 | CNTT | 19.0 | |||
18 | Lê Thị Minh | Hồng | 11/26/1971 | ĐH | Anh văn | Anh khối 7; Anh khối 8; NGLL 6C | 18.5 | ||||
19 | Nguyễn Đức | Thịnh | 06/12/1979 | ĐH | Thể Dục | TD khối 9; TD khối 8; TD 6A,C | TBTT | 18.0 | |||
20 | Dương Thị | Ánh | 12/09/1984 | CĐ | Âm nhạc | Âm nhạc khối 6; Âm nhạc khối 7; Âm nhạc khối 8 | Đoàn Đội | 19.0 | |||
21 | Phạm Thị Bích | Liên | 05/30/1978 | ĐH | Anh văn | Trung tâm HTCĐ | |||||
22 | Trần Thị Thu | Thương | 04/19/1978 | ĐH | Sinh | Nghỉ thai sản | |||||
23 | Nguyễn Thanh | Thúy | 01/22/1988 | ĐH | Toán | Toán, TC Toán 7B; Toán, TC Toán 6C; Công nghệ khối 6 | 18.0 | ||||
24 | Nguyễn Thị | Nga | 12/16/1993 | CĐ | Toán-Lý | Toán, TC Toán 6B; Lý khối 8; Công nghệ khối 8 | 11.0 | GVHĐ | |||
25 | Lê Phương | Thảo | 10/11/1994 | CĐ | Sinh-Hóa | Sinh khối 7; Sinh 8B; Hóa khối 8; Hóa 9C | 16.0 | GVHĐ | |||
26 | Trịnh Thị | Ngân | 01/20/1992 | CĐ | Toán-Lý | Lý khối 6; Mĩ Thuật khối 7; Mĩ thuật 9B | 7.0 | GVHĐ | |||
27 | Nguyễn Vân | Trang | 07/28/1992 | ĐH | Toán-Lý | Toán, TC Toán 7C; Mĩ thuật khối 8; Công nghệ khối 7 | 12.0 | GVHĐ | |||
28 | Trần Thị | Thúy | 07/13/1991 | CĐ | Tin học | Tin Khối 6, Tin Khối 7, Tin Khối 8 | 18.0 | GVHĐ | |||
TM. BAN GIÁM HIỆU | |||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
( Đã ký) | |||||||||||
Đinh Thị Ngọc Dung | |||||||||||