PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Năm học 2017-2018
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
Trường THCS Hồng Thái Đông | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2017-2018 | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2017-2018 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Ngô Văn | Quyến | 15/03/1958 | ĐH | QLGD | Phụ trách chung chỉ đạo các HĐ của nhà trường, dạy thay | BGH | ||||
2 | Đinh Thị Ngọc | Dung | 28/01/1975 | ĐH | Hoá Học | Phụ trách: Chuyên môn; PC; LĐ & HN ; GDạy HN 9A,B,C | BGH | ||||
3 | Trần Thị | Mai | 1/25/1974 | ĐH | Ngữ Văn | CN 8B (4) + Văn 8B (4), TC Văn 8B (1), Sử K9 (3) + Sử K6 (3), NGLL 8B (0,5) + AN 8B (1) + Ôn HSG Lịch sử 9 (2) | CN 8B | 18.5 | |||
4 | Đặng Thị | Hằng | 11/29/1984 | ĐH | Toán | CN 8A (4) + Toán 8A,C (8) + TC Toán 8 A,C (2) + TD 7A (2) + NGLL 8A (0.5) + CĐ (1) | CN 8A | 17.5 | |||
5 | Nguyễn Thị | Thúy | 9/19/1962 | CĐ | Văn-Sử | GDCD K7 (3) + Sử 7A (2) + Sinh 6B (2) + LĐ (2) | 9.0 | ||||
6 | Bùi Thị Quế | Hồi | 8/21/1976 | ĐH | Anh văn | CN 8C (4) + Anh 8A, C (6) + Anh 9B, C (4) + NGLL 8C (0,5) + GDCD K6 (3) + Ôn HSG Anh 9 (2) | CN 8C | 19.5 | |||
7 | Nguyễn Thị | Hương | 10/14/1971 | ĐH | Toán | CN 9A (4) + Toán, TC Toán 9A (5) + Lý K9 (6) + Lý 6A (1) + NGLL 9A (0.5) + Ôn HSG Lý 9 | CN 9A | 18.5 | |||
8 | Phạm Thị | Thuyết | 10/31/1974 | CĐ | Văn-Sử | CN 9B (4) + Văn 9B (5) + TC Văn 9B (1) + GDCD K9 (3) + NGLL 8B (0.5) + Địa K6 (3) + Ôn HSG GDCD 9 | CN 9B | 18.5 | |||
9 | Hồ Thị Hải | Yến | 2/8/1970 | CĐ | Văn-Sử | CN 9C (4) + Văn 9C (5) + TC Văn 9C (1) + Địa K7 (6) + NGLL (0.5) + Ôn HSG Văn 9 (2) | CN 9C | 18.5 | |||
10 | Lê Thị | Quyên | 10/15/1974 | ĐH | Ngữ Văn | CN 6C (4) + TKHĐ (2) + Văn 6B, C (8) + NGLL 6C (0.5) + Sử 7B, C (4) | TKHĐ;CN 6C | 18.5 | |||
11 | Nguyễn Thị | Thơm | 1/11/1989 | ĐH | Văn | Văn 8A,C (8) + TC Văn 8 (2) + Địa K9 (6) + Ôn HSG Địa 9 (2) | 18.0 | ||||
12 | Trần Thu | Hiền | 3/2/1976 | ĐH | Toán | Toán 6A (4) + Tin K6,7 (12) + Công nghệ 9A (1) | 17.0 | ||||
13 | Phạm Thị | Phương | 11/25/1975 | ĐH | Ngữ Văn | CN 7C (4) + CTCĐ (3) + Văn 7B,C (8) + NGLL 6A (0.5) + Địa K8 (3) | CN 7C, CTCĐ | 18.5 | |||
14 | Mai Thị | Hương | 1/25/1975 | ĐH | Ngữ Văn | CN 6A (4) + TT (3) + Văn 6A (4) + Văn 9A, TC Văn 9A (6) + NGLL 6A (0.5) + Ôn HSG Văn 9 (2) | TT tổ KHXH; CN 6A | 19.5 | |||
15 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 3/22/1980 | ĐH | Ngữ Văn | CN 7A (4) + Văn 7A (4) + GDCD K8 (3) + NGLL 7A (0.5) + Sử K8 (6) | CN 7A, TPhó | 17.5 | |||
16 | Đào Thị Thanh | Hải | 10/6/1969 | ĐH | Toán | TT (3) + Toán, TC Toán 9B, C (10) + Toán, TC Toán 8B (5) | TT Tổ KHTN | 18.0 | |||
17 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 7/28/1981 | ĐH | Sinh | TTHTCĐ + CNTT + TD 7C (2) + CTV (2) | CNTT | ||||
18 | Lê Thị Minh | Hồng | 11/26/1971 | ĐH | Anh văn | CN 7B (4) + NGLL 7B (0.5) + Anh K7 (9) + Anh 8B (3) + TD 7B (2) | CN 7B | 18.5 | |||
19 | Nguyễn Đức | Thịnh | 6/12/1979 | ĐH | Thể Dục | TD K8,9 (12) + TD 6A, C (4) + TBTT (2) | TBTT | 18.0 | |||
20 | Dương Thị | Ánh | 12/9/1984 | CĐ | Âm nhạc | Âm nhạc K6, K7, 8A, 8C (8) + Đoàn đội (10) | Đoàn Đội | 18.0 | |||
21 | Phạm Thị Bích | Liên | 5/30/1978 | ĐH | Anh văn | CN 6B (4) + NGLL 6B (0,5) + Anh K6 (9) + Anh 9A (2) + TD 6B (2) + Ôn HSG Anh 9 (2) | CN 6B | 17.5 | |||
22 | Trần Thị Thu | Thương | 4/19/1978 | ĐH | Sinh | Sinh 6 A, C (4) + Sinh K7 (6) + Hóa K9 (6) + CĐ (1) + Ôn HSG Hóa 9 | 19.0 | ||||
23 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 4/21/1989 | ĐH | Mĩ thuật | MT K6, 7, 8, 9 (12) + Công nghệ K6 (6) | 18.0 | ||||
24 | Nguyễn Thị | Nga | 12/16/1993 | CĐ | Toán-Lý | Toán 7A, B (8) + Lý K8 (3) + Công nghệ K7 (4,5) + Công nghệ 9 B, C (2) | 17.5 | GVHĐ | |||
25 | Lê Phương | Thảo | 10/11/1994 | CĐ | Sinh-Hóa | Sinh K8 (6) + Sinh K9 (6) + Hóa K8 (6) | 18.0 | GVHĐ | |||
26 | Lương Thị Thu | Huyền | 2/17/1996 | CĐ | Toán-Lý | Toán 6B,C(8) + Lý 6B, C (2) | 10.0 | GVHĐ | |||
27 | Hà Kiều | Oanh | 2/3/1996 | CĐ | Toán-Lý | Toán 7C (4) + Công nghệ K8 (4,5) + Lý K7 (3) | 11.5 | GVHĐ | |||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
( Đã ký) | |||||||||||
Đinh Thị Ngọc Dung | |||||||||||