THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2012-2013


 



PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU

THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG (THỰC HIỆN TỪ 15/08/2012)

 

TR­ƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG

Học kỳ I  -  Năm học 2012  -  2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thứ

Tiết

6A

6B

6C

7A

7B

7C

8A

8B

8C

9A

9B

9C

Ngày nghỉ của GV

Thø 2

1

Chào c

Chào c

Chào c

Chào c

Chào c

Chào c

Chào c

Chào c

Chào c

Chào c

Chào c

Chào c

 

2

Văn - Phương

Văn -Quyên

Văn -Thuyết

Văn - Loan

Sinh - T. Th­ương

Toan - T.Hin

Văn - Thư­ơng

T.Dc - Thnh

Văn - Yến

Văn - Liên

Toán - Trinh

Toán - Hải

3

C.Nghệ - Vân

Toán - Thử

Anh -  Hồi

Toán - T.Hiền

T.Dục - Hiệp

Anh - H­ương

T.Dục - Thịnh

Toán - H­ơng

Toán - Xuân

Lý - Ngân

Văn - Mai

Văn - M.H­ơng

4

T.Dục - Xuân

Anh -Hồi

Toán - Thử

Nhạc -Anh

Tin - T.Hiền

Văn - Thúy

Toán - H­ương

Anh - Nguyệt

T.Dục - Thịnh

Toán - Hải

Lý - Ngân

Sinh -Diệp

5

Anh -  Hồi

C.Nghệ - Vân

Nhạc - Xuân

Anh  - Hư­ơng

Tin - T.Hiền

Sinh -T.Th­ương

Sinh - Hiệp

Anh - Nguyệt

Nhạc - ánh

Sinh -Diệp

M.Thuật - Mai

Lý - Ngân

Thø 3

1

Toán - Thử

Văn -Quyên

Địa - Ph­ương

Tin -T. Hiền

Nhạc - ánh

Sinh -T.Thư­ơng

Văn - Th­ương

Toán - H­ơng

Toán - Xuân

Toán - Hải

Toán - Trinh

Hóa- Diệp

Loan,  M.Hương, Thúy, Hiệp, Liên, Thuyết, Thịnh

2

Văn - Ph­ơng

Lý - Ngân

Anh -  Hồi

Tin - Tr.Hiền

Sinh -T.Thư­ơng

Nhạc - ánh

Toán - Hư­ơng

Văn - Th­ơng

Hóa - Dung

TC - Hải

Hóa- Diệp

Sử - Mai

3

Tin - Trinh

T.Dục - Xuân

Lý - Ngân

Toán - Tr.Hiền

Địa - Ph­ương

Sử - Quyên

GDCD - Vân

C.Nghệ - Thử

Văn - Yến

Hóa- Diệp

Văn - Mai

Toán - Hải

4

Tin - Trinh

Anh -Hồi

T.Dục - Xuân

Sử - Quyên

Toán - T.Hiền

Lý - Hư­ơng

Hóa - Dung

GDCD - Vân

C.Nghệ - Thử

Sinh -Diệp

Anh - Nguyệt

TC - Hải

5

Lý - Ngân

Địa -Quyên

C.Nghệ - Vân

M.Thuật -  Diệp

Lý - H­ương

Địa - Ph­ương

C.Nghệ - Thử

Hóa - T.Th­ơng

Anh - Nguyệt

Địa - Yến

Sử - Mai

Anh - Hồi

Thø 4

1

Anh -  Hồi

Tin - Trinh

Văn -Thuyết

Văn - Loan

GDCD - M.Hư­ơng

Văn - Thúy

Sử - Liên

Toán - H­ơng

T.Dục - Thịnh

Toán - Hải

Văn - Mai

Sinh -Diệp

 Ng.Thương, Trần Thương, L.Hương, Phương

2

Anh -  Hồi

Tin - Trinh

Toán - Thử

N.Nghệ - Thúy

Văn - Loan

Toán - T.Hiền

Địa - Thuyết

T.Dục - Thịnh

Lý - Ngân

M.Thuật - Mai

Sinh -Diệp

Toán - Hải

3

Toán - Thử

T.Dục - Xuân

M.Thuật - Vân

Toán - Tr.Hiền

M. Thuật - Diệp

T.Dục - Thịnh

Lý - Ngân

Nhạc - Anh

Sử - Liên

Anh - Hồi

Toán - Trinh

Văn - M.Hưu­ơng

4

M.thuật - Vân

Toán - Thử

Sử - Loan

Lý - H­ương

Toán - T.Hiền

GDCD - M.H­ương

T.Dục - Thịnh

Lý - Ngân

TC Toán - Xuân

Văn - Liên

Hóa- Diệp

GDCD - Vân

5

 

 

 

 

 

 

M.Thuật - Ngân

Sử - Liên

GDCD - Vân

C.Nghệ - Xuân

Anh - Nguyệt

M.Thuật- Mai

Thø 5

1

Toán - Thử

C.Nghệ - Vân

Tin - Trinh

Anh  - Hư­ơng

Toán - T.Hiền

Sử - Quyên

Anh - Nguyệt

Địa - Thuyết

TC Văn - Yến

Anh - Hồi

C.Nghệ - Xuân

T.Dục - Thịnh

 

2

Địa -Phư­ơng

Anh -Hồi

Tin - Trinh

Sử - Quyên

Anh - H­ương

Toán - T.Hiền

Anh - Nguyệt

Hóa - T.Th­ơng

Toán - Xuân

Văn - Liên

T.Dục - Thịnh

Địa -  Yên

3

GDCD - Thuyết

Toán - Thử

Anh -  Hồi

Địa - Ph­ương

Sử - Quyên

Tin - T.Hiền

Toán - Hư­ơng

Văn - Th­ơng

Hóa - Dung

T.Dục - Thịnh

Địa -  Yên

C.Nghệ - Xuân

4

TDục -  Xuân

M.Thuật - Vân

Toán - Thử

T.Dục - Thịnh

Địa - Phư­ơng

Tin - T.Hiền

 TC Văn - Thư­ơng

TC Toán - H­ơng

Anh - Nguyệt

Địa -  Yên

T.C - Trinh

Anh - Hồi

5

NGLL - Ph­ương

NGLL - Quyên

NGLL - Thuyết

NGLL - Loan

NGLL -  Tr.Th­ương

NGLL - L.Hư­ơng

Hóa - Dung

C.Nghệ - Thử

M.Thuật - Hồi

NGLL - Liên

NGLL -Trinh

NGLL - M.H­ương

Thø 6

1

Sinh - Tr.Th­ương

Toán - Thử

GDCD - Thuyết

T.Dục - Thịnh

Văn - Loan

M.Thuật - Diệp

Văn - Thư­ơng

Sinh - Hiệp

Toán - Xuân

Toán - Hải

Văn - Mai

Văn - M.H­ương

 Vân, N.Hương, Quyên, Yến, Trinh, Ánh

2

Toán - Thử

Nhạc - Xuân

Sinh - Hiệp

Sinh - Tr.Thư­ơng

Văn - Loan

Toán - T.Hiền

Văn - Th­ương

M.Thuật - Ngân

Anh - Nguyệt

TC - Hải

Văn - Mai

Hóa - Diệp

3

Sử - Loan

Sinh Tr.Thương

T.Dục - Xuân

GDCD - M. H­ương

Toán - T.Hiền

Anh - H­ơng

Anh - Nguyệt

TC Văn - Th­ơng

C.Nghệ - Thử

Lý - Ngân

T.Dục - Thịnh

Toán - Hải

4

Nhạc - Xuân

Sử - Loan

Toán - Thử

Toán - T.Hiền

T.Dục - Hiệp

T.Dục - Thịnh

Sử - Liên

Anh - Nguyệt

Địa - Thuyết

Hóa- Diệp

Lý - Ngân

TC - Hải

5

 

 

 

Anh  - H­ơng

C.Nghệ - Thúy

Địa - Ph­ương

C.Nghệ - Thử

Sử - Liên

Sinh - Hiệp

Sử - Mai

Sinh -Diệp

Lý - Ngân

Thø 7

1

Sinh - Tr.Thư­ơng

GDCD - Thuyết

Sinh - Hiệp

Địa - Ph­ơng

Sử - Quyên

Anh - Hư­ơng

Toán - Hư­ơng

Văn - Th­ơng

Sử - Liên

GDCD - Vân

Địa -  Yên

Văn - M.H­ơng

Ngân,   Nguyêt, Hải,Tr.Hiền,  Xuân, Thử, Diệp, Hồi, Mai

2

C.Nghệ - Vân

Sinh - Tr.Thương

Văn -Thuyết

Văn - Loan

Anh - H­ương

C.Nghệ - Thúy

Sinh - Hiệp

Văn - Th­ơng

Văn - Yến

Văn - Liên

Toán - Trinh

Văn - M.H­ơng

3

Văn - Ph­ương

Văn -Quyên

Văn -Thuyết

Văn - Loan

Anh - H­ương

Văn - Thúy

 TC Toán - H­ương

Sinh - Hiệp

Văn - Yến

Văn - Liên

GDCD - Vân

T.Dục - Thịnh

4

Văn - Ph­ương

Văn -Quyên

C.Nghệ - Vân

Sinh - T.Thư­ơng

Văn - Loan

Văn - Thúy

Nhạc - ánh

Toán - H­ơng

Sinh - Hiệp

T.Dục - Thịnh

T.C - Trinh

Địa -  Yên

5

SH - Phư­ơng

SH - Quyên

SH - Thuyết

SH - Loan

SH - T.Th­ương

SH - H­ương

SH - Ng.Thư­ơng

SH - Ng.H­ơng

SH - Yến

SH - Liên

SH - Trinh

SH - M.Hư­ơng

Ghi chú: Môn Hướng nghiệp: Khối 9 học chiều thứ 5.  K 6,7, 9 NGLL học tuần 1,3

 

 

 

 

 

 

 

                 Khối 8 NGLL học chiều thứ 5 tuần 1,3 ( Vào học tiết 1 từ 14 giờ )