THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Trường THCS Hồng Thái Đông | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||
Năm học 2018 - 2019 | Học kì I - Áp dụng từ ngày 20 tháng 8 năm 2018 | |||||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 6D | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 9A | 9B | 9C | GV nghỉ |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
2 | Địa - Thơm | Toán - N.Hương | Văn - Thuyết | Toán - Nga | Toán - Hiền | Văn - Quyên | NNgữ - Liên | Toán - Hải | Văn - Phương | Toán - Hằng | Văn - Mai | NNgữ - Hồi | ||
3 | Văn - Yến | Sinh - Thảo | Thể - Thịnh | Sinh - T.Thương | NNgữ - Liên | CNghệ - Hằng | Văn - Quyên | Văn - Loan | NNgữ - Hồi | Địa - Thơm | Sử - Mai | Văn - M.Hương | ||
4 | Toán - N.Hương | Văn - Yến | Lý - Huyền | NNgữ - Hồng | Văn - M.Hương | NNgữ - Liên | Tin - Hiền | NNgữ - Hồi | Hoạ - Hạnh | GDCD - Thuyết | Hoá - T.Thương | Toán - Hải | ||
5 | GDCD - Phương | NNgữ - Hồng | GDCD - Thuyết | CNghệ - Hạnh | Sử - Loan | Địa - Yến | Tin - Hiền | Sinh - Thảo | Nhạc - Thơm | Hoá - T.Thương | CNghệ - Huyền | TCT - Hải | ||
3 | 1 | Lý - Huyền | CNghệ - Hạnh | Thể - Thịnh | Tin - Hiền | Sinh - T.Thương | Thể - Hiệp | GDCD - Hồng | Sử - Loan | Toán - Hằng | Văn - Thuyết | Lý - N.Hương | Toán - Hải | Liên, Phương, Nga, Thơm, Ánh |
2 | CNghệ - Hạnh | Văn - Yến | Hoạ - Hồng | Tin - Hiền | Thể - Hiệp | Toán - Huyền | Sinh - T.Thương | Toán - Hải | Thể - Thịnh | Sinh - Thảo | Văn - Mai | Lý - N.Hương | ||
3 | Toán - N.Hương | Hoạ - M.Hương | Tin - Hiền | NNgữ - Hồng | Địa - Yến | Toán - Huyền | Hoạ - Hạnh | Hoá - Thảo | Sử - Loan | Thể - Thịnh | Toán - Hải | NNgữ - Hồi | ||
4 | Thể - Thịnh | Toán - N.Hương | Tin - Hiền | GDCD -Thương | Văn - M.Hương | GDCD - Hồng | Toán - Huyền | NNgữ - Hồi | Hoá - Thảo | Toán - Hằng | Hoạ - Hạnh | Hoá - T.Thương | ||
5 | GDCD - Hồng | Sinh - T.Thương | Nhạc - Ánh | TCV - Loan | NNgữ - Hồi | TCT - Hằng | Sinh - Thảo | Sử - Mai | ||||||
4 | 1 | NNgữ - Hồng | Tin - Hiền | Toán - Nga | Địa - Thơm | NNgữ - Liên | Nhạc - Ánh | Toán - Huyền | Địa - Phương | Sinh - Thảo | Sử - Mai | GDCD - Thuyết | Văn - M.Hương | Yến, N.Hương, Quyên, Loan, Hồi, Hải |
2 | Sinh - Thảo | Tin - Hiền | Sinh - T.Thương | NNgữ - Hồng | Lý - Nga | NNgữ - Liên | CNghệ - Mai | CNghệ - Huyền | Toán - Hằng | Thể - Thịnh | Địa - Thơm | Văn - M.Hương | ||
3 | CNghệ - Hạnh | Lý - Huyền | NNgữ - Hồng | Sử - Mai | Toán - Hiền | Văn - Quyên | Thể - Thơm | Hoá - Thảo | Văn - Phương | Văn - Thuyết | NNgữ - Liên | Thể - Thịnh | ||
4 | Hoạ - Hồng | Sử - Mai | CNghệ - Hạnh | Sinh - T.Thương | Toán - Hiền | Toán - Huyền | Sử - Quyên | Sinh - Thảo | Văn - Phương | Toán - Hằng | Thể - Thịnh | GDCD - Thuyết | ||
5 | Nhạc - Thơm | TCA - Liên | Hoá - T.Thương | Sinh - Thảo | CNghệ - Huyền | |||||||||
5 | 1 | NNgữ - Hồng | Văn - Yến | CNghệ - Hạnh | Toán - Nga | NNgữ - Liên | Sử - Loan | Toán - Huyền | Thể - Thịnh | GDCD - Phương | Lý - N.Hương | Toán - Hải | Sinh - Thảo | |
2 | Toán - N.Hương | Văn - Yến | Văn - Thuyết | Văn - Thơm | Sinh - T.Thương | Hoạ - Hạnh | Văn - Quyên | Toán - Hải | Hoá - Thảo | NNgữ - Hồi | Thể - Thịnh | Văn - M.Hương | ||
3 | Sinh - Thảo | Thể - Thịnh | NNgữ - Hồng | CNghệ - Hạnh | Tin - Hiền | Sinh - T.Thương | Văn - Quyên | Văn - Loan | CNghệ - Huyền | Văn - Thuyết | Văn - Mai | Địa - Thơm | ||
4 | Văn - Yến | NNgữ - Hồng | Toán - Nga | Thể - Quyên | Tin - Hiền | Toán - Huyền | Thể - Thơm | Hoạ - Hạnh | Toán - Hằng | Văn - Thuyết | Văn - Mai | Thể - Thịnh | ||
5 | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | ||
6 | 1 | Tin - Hiền | Thể - Thịnh | Toán - Nga | Thể - Quyên | Nhạc - Ánh | Thể - Hiệp | Toán - Huyền | NNgữ - Hồi | Văn - Phương | Sinh - Thảo | Toán - Hải | Địa - Thơm | Hồng, M.Hương, Mai, Hằng, Thuyết |
2 | Tin - Hiền | Toán - N.Hương | Toán - Nga | Nhạc - Ánh | Thể - Hiệp | Địa - Yến | Sinh - T.Thương | Thể - Thịnh | Sinh - Thảo | Địa - Thơm | TCT - Hải | Hoạ - Hạnh | ||
3 | Toán - N.Hương | GDCD - Phương | Sinh - T.Thương | Văn - Thơm | Toán - Hiền | Lý - Nga | Sử - Quyên | Văn - Loan | Thể - Thịnh | Hoạ - Hạnh | NNgữ - Liên | Toán - Hải | ||
4 | Thể - Thịnh | Sinh - Thảo | Nhạc - Ánh | Toán - Nga | Hoạ - Hạnh | Tin - Hiền | Địa - Yến | Văn - Loan | NNgữ - Hồi | Lý - N.Hương | Địa - Thơm | Hoá - T.Thương | ||
5 | Nhạc - Ánh | CNghệ - Hạnh | Địa - Thơm | Lý - Huyền | Địa - Yến | Tin - Hiền | NNgữ - Liên | Sử - Loan | Lý - Nga | TCA - Hồi | Hoá - T.Thương | Sinh - Thảo | ||
7 | 1 | NNgữ - Hồng | Toán - N.Hương | Văn - Thuyết | Văn - Thơm | CNghệ - Hằng | Sử - Loan | Văn - Quyên | Lý - Nga | Địa - Phương | NNgữ - Hồi | Văn - Mai | Toán - Hải | Thịnh, Thương, Hạnh, Thảo, Huyền, Hiền, Hiệp |
2 | Văn - Yến | NNgữ - Hồng | Văn - Thuyết | Văn - Thơm | Văn - M.Hương | NNgữ - Liên | Lý - Nga | GDCD - Phương | Toán - Hằng | CNghệ - Nga | Toán - Hải | TCA - Hồi | ||
3 | Văn - Yến | Nhạc - Ánh | Sử - Mai | Hoạ - Hồng | Văn - M.Hương | Văn - Quyên | NNgữ - Liên | Toán - Hải | Sử - Loan | Toán - Hằng | TCA - Hồi | Lý - N.Hương | ||
4 | Sử - Mai | Địa - Thơm | NNgữ - Hồng | Toán - Nga | Sử - Loan | Văn - Quyên | Địa - Yến | TCA - Liên | TCV - Phương | Văn - Thuyết | Lý - N.Hương | Văn - M.Hương | ||
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |