CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ III NĂM 2020


        Biểu 03
ĐƠN VỊ TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
   

 
    Đông Triều, ngày 08 tháng 10 năm 2020
CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ III NĂM 2020
 
         Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
         Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày  28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ
        Căn cứ Quyết định giao ngân sách số 256/QĐ-PGD ngày 27/12/2018 của phòng giáo dục và đào tạo thị xã Đông Triều
         Trường THCS Hồng Thái  Đông  công khai tình hình thực hiện dự toán thu-chi ngân sách quý III năm 2019 như sau:
        ĐV tính:  đồng
Số
TT 
Nội dung Dự toán đầu năm 2020  Thực hiện quý III năm 2020   Thực hiện quý III/Dự toán năm (tỷ lệ %)  Thực hiện quý II nay so với cùng kỳ năm trước (tỷ lệ %)
1 2 3                           4            5,00 6
A Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí                         -  
I  Số thu phí, lệ phí          125.000.000           41.670.000               -                     -  
1 Học phí          125.000.000                 -    
  Chi thanh toán cho cá nhân            69.000.000      
  Mục 6000: Tiền lương            40.000.000           38.892.000    
  Mục 6100: Phụ cấp lương            17.000.000      
  Mục 6300: Các khoản đóng góp            12.000.000      
  Chi nghiệp vụ chuyên môn            56.000.000      
   Mục 6750: Chi phí thuê mướn            20.000.000      
   Mục 7000: Chí phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành            36.000.000      
II Chi từ nguồn thu phí được để lại            69.000.000                          -      
  Học phí            69.000.000      
  Chi thanh toán cho cá nhân            69.000.000      
  Mục 6000: Tiền lương            40.000.000      
  Mục 6100: Phụ cấp lương            17.000.000      
  Mục 6300: Các khoản đóng góp            12.000.000      
  Chi nghiệp vụ chuyên môn            56.000.000                          -      
   Mục 6750: Chi phí thuê mướn            20.000.000      
   Mục 7000: Chí phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành            36.000.000      
           
III  Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước                           -                            -                       -  
B Dự toán chi ngân sách nhà nước        
I Nguồn ngân sách trong nước #REF! #REF! #REF! #REF!
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ        4.202.000.000      2.784.017.001          66,25                399
1 Chi thanh toán cho cá nhân       3.518.000.000      2.299.363.009          65,36 #DIV/0!
  Mục 6000: Tiền lương       1.880.400.000  1.224.609.600          65,12 #DIV/0!
  Mục 6050: Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng            60.000.000  25.690.706  -                    -  
  Mục 6100: Phụ cấp lương          945.880.000  664.353.167          70,24 #DIV/0!
  Mục 6200: Tiền thưởng            15.000.000  11.700.000          78,00                   -  
  Mục 6250: Phúc lợi tập thể              8.000.000  2.400.000          30,00                   -  
  Mục 6300: Các khoản đóng góp          608.720.000  367.078.236          60,30 #DIV/0!
  Mục 6949 - chi thanh toán khác cho cá nhân    3.531.300    
2 Chi nghiệp vụ chuyên môn          676.000.000         483.941.192          71,59 #DIV/0!
   Mục 6500: Thanh toán dịch vụ công cộng          120.000.000  50.066.192          41,72 #DIV/0!
   Mục 6550: Vật tư văn phòng          100.000.000  99.453.000          99,45 #DIV/0!
   Mục 6600: Thông tin tuyên truyền liên lạc            18.000.000  53.428.500        296,83 #DIV/0!
   Mục 6650: Hội nghị            19.000.000  16.734.000          88,07  
   Mục 6700: Công tác phí            44.000.000  17.350.000          39,43 #DIV/0!
   Mục 6750: Chi phí thuê mướn            40.000.000  25.926.000          64,82 #DIV/0!
   Mục 6900: Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng.          105.000.000  138.199.500        131,62 #DIV/0!
  Mục 6950: Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn            70.000.000  13.200.000          18,86  
   Mục 7000: Chí phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành          160.000.000  60.984.000    
  Mục 7050: Mua sắm tài sản vô hình                           -    8.600.000  -   
  Các khoản chi khác              8.000.000  712.800            8,91 #DIV/0!
  Mục 7750: Chi khác              8.000.000  712.800            8,91 #DIV/0!
           
           
      HIỆU TRƯỞNG
       
      (Đã ký)
           
           
      Nguyễn Ngọc Thanh

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: