Thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở năm học 2020 – 2021


PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG

 

THÔNG BÁO

Thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở năm học 2020 – 2021

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

1

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

10 

-

2

Phòng học bán kiên cố

 2

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

5

Số phòng học bộ môn

 3

-

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 

-

7

Bình quân lớp/phòng học

 1

-

8

Bình quân học sinh/lớp

38,75 

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

 5334

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

 2011

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

560

 1,2

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

144

 

3

Diện tích thư viện (m2)

 40

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

72

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 6

 4

 

1.2

Khối lớp 7

 4

 

1.3

Khối lớp 8

 4

 

1.4

Khối lớp 9

4

 

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

 

 

2.1

Khối lớp 6

 

 

2.2

Khối lớp 7

 

 

2.3

Khối lớp 8

 

 

2.4

Khối lớp 9

 

 

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)

 

 

4

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)

26

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

15

 

 

2

Cát xét

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 

4

chiếu OverHead/projector/vật th

2

 

5

Thiết bị khác...

 

 

6

…..

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

 15

 

2

Cát xét

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

 

5

Thiết bị khác...

 

 

..

……………

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu ni trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

x

 

x

 

0,096

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

         

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

Hồng Thái Đông, ngày 25 tháng năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
 

 

(Đã ký)

 

 

Nguyễn Ngọc Thanh


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu