Phân Công Chuyên Môn Năm Học 2012-2013


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNGTHCS Hồng Thái Đông

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ 1

Năm học 2012-2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Trình độ CM

Chuyên môn đào tạo

Phân công chuyên môn học kỳ 1 học 2012-2013

TC

ĐH

1

Ngô Văn

Quyến

03/15/1958

 

 

ĐH

Quản lý GD

Phụ Trách chung chỉ đạo các HĐ của nhà trường, dạy thay.

2

Đinh Thị Ngọc

Dung

28/01/1975

 

 

ĐH

Hoá Học

Phụ trách chuyên môn; PTPC; PTLĐ giảng dạy HN khối 9,NGLL 9C

3

Vũ Thị

Vân

05/05/1959

 

 

ĐH

GDCD

GDCD Khối 6,7,8,9 ; A nhạc 9a,c

4

Hoàng Thị Kim

Liên

02/02/1960

 

 

Ngữ Văn

C Nhiệm+LĐ9A,,Văn9A, Sử Khối 8; NGLL.

5

Nguyễn Thị

Thuý

09/19/1962

 

 

Ngữ Văn

Văn 7C; TNghiem, Công nghệ khối 7.

6

Hồ Thị Hải

Yến

02/08/1970

 

 

Ngữ Văn

CNhiệm+LĐ 8C,Văn 8C , Địa Khối , Mỹ thuật 9AB, NGLL8BC.

7

Trần Thị

Mai

01/25/1974

 

 

ĐH

Ngữ Văn

Văn 8AB; Sử Khối 9 ; CTCĐ,MTkhoi7,MT9C.

8

Lê Thị

Quyên

10/15/1974

 

 

 Văn Sử

C Nhiệm+LĐ9A,Văn 9B ; Sử Khối 7 ; NGLL,Địa6AB.

9

Phạm Thị

Thuyết

10/31/1974

 

 

 Văn Sử

C Nhiệm+Văn6C,Sinh6C Địa khối 8; NGLL,Ânhac6AC.

10

Mai Thị

Hương

04/27/1974

 

 

ĐH

Ngữ Văn

C nhiệm 9C,Văn 9B,Văn 6B,CTV,TT.  GDCD Khối 7, CTV; NGLL;

11

Bùi Thị Quế

Hồi

08/21/1976

 

 

ĐH

Anh Văn

Anh Khối 9 ; Anh 6AB; MT khối 7,MT9C.

12

Hoàng Thị Lan

Hương

04/24/1977

 

 

ĐH

Anh Văn

C Nhiệm +LĐ 7C,Anh Khối 7 ,NGLL, GDCDkhối 7.

13

Vũ Thị

Nguyệt

06/19/1978

 

 

ĐH

Anh Văn

C Nhiệm+LĐ8A,Anh Khối 8 ; Anh 6C,NGLL.

14

Nguyễn Thị Kim

Loan

03/22/1980

 

 

ĐH

Ngữ Văn

CNhiệm7A ,văn7AB,sử khối6,NGLL,GDCD khối 6

15

Phạm Thị

Phương

11/25/1975

 

 

Văn Sử

C Nhiệm +LĐ6A,Văn 6A ; Địa Khối 7 ,NGLL, Địa 6AC.

16

Nguyễn Thị Mai

Xuyến

12/06/1980

TC

 

 

Mỹ Thuật

Nghỉ thai sản

17

Nguyễn Thị

Xuân

12/10/1957

 

 

Toán

 Công nghệ khối 9,Lý K7,TDucK6,Lý K8,LĐ.

18

Nguyễn Thị

Diệp

08/03/1958

 

 

Hoá Sinh

Hoá K9 ; Sinh khối 9; Sinh 6B,ĐT

19

Nguyễn Thị

Thử

06/23/1959

 

 

Toán

C Nhiệm 6B,Toán K6, Lý 9C,NGLL.

20

Lê Hồng

Ngân

02/28/1960

 

 

ĐH

GDCD

TTHTCĐ, dạy thay.

21

Đào Thị Thanh

Hải

10/06/1969

 

 

ĐH 

Toán

TT,Toán 9AC, TC Toán 9AC, Ly9AB.

22

Nguyễn Thị

Hương

10/14/1971

 

 

ĐH

Toán

C Nhiệm 8B,Toán khối 8, Lý khối 6, NGLL.

23

Dương Thị

Ánh

12/09/1984

 

 

Âm nhạc

 Âm nhạc K8,7; Âm nhạc 6B,ĐĐội,T Ký.

24

Trần Thị

Thúy

 

 

 

Tin

Tin K6,7,8

25

Trần Thu

Hiền

03/02/1976

 

 

ĐH

Toán

Toán k7; Tự chọn Toán 9B.

26

Trần Thị Thu

Thương

04/19/1978

 

 

ĐH 

Hoá Sinh

C Nhiệm+ LĐ7B; Sinh khối 7; NGLL; Hóa khối 8

27

Nguyễn Đức

Thịnh

06/12/1979

 

 

ĐH

Thể dục

Thể dục khối 9; Thể dục khối 8; TDục 7 A,C.

28

Nguyễn Xuân

Hiệp

07/28/1981

 

 

ĐH 

Sinh Thể

Sinh khối 8,CNTT,CngheK8.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG

 

 

 

 

 

 

 

P.Hiệu trưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                Đinh Thị Ngọc Dung



Others: