PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2020-2021
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | ||||||||||
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||
Năm học 2020-2021 | ||||||||||
THỰC HIỆN TỪ 07/8/2020 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ | CM đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2019-2020 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||
CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 08/01/1971 | ĐH | GD | Dạy thay | Hiệu trưởng | |||
2 | Nguyễn Thị | Thương | 08/09/1974 | ĐH | Ngữ Văn | GDHN khối 9 (1)- GDCD khối 6 (4) + NGLL 9C (0,5) | Phó Hiệu trưởng | |||
3 | Lương Thị Thu | Huyền | 17/02/1996 | CĐ | Toán-Lý | Toán khối 6 (16) + NGLL 6A (0,5) | TKHĐ; Chủ nhiệm 6A | 23,5 | ||
4 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 22/03/1980 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 6A,B (8) + Sử Khối 8 (6) + Sử 6C,D (2) + NGLL 6B (0,5) | Chủ nhiệm 6B; TPCM | 21,5 | ||
5 | Nguyễn Thị | Thơm | 01/11/1989 | CĐ | Văn-Địa | Văn 6C (4) + Văn 7A (4) + Địa Khối 9 (6) + Địa 8A,B (2) + NGLL 6C (0,5) | Chủ nhiệm 6C; Con nhỏ | 21,5 | ||
6 | Lê Thị | Quyên | 15/10/1974 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 6D (4) + TCV khối 6 (4) + Sử khối 7 (6) + CN 6A (2) + NGLL 6D (0,5) | Chủ nhiệm 6D | 20,5 | ||
7 | Bùi Thị Quế | Hồi | 21/08/1976 | ĐH | Anh văn | Anh 9A,C (4) + TCA 9A,C (2) + Anh khối 7 (9) + NGLL 7A (0,5) | Chủ nhiệm 7A | 19,5 | ||
8 | Trần Thị | Mai | 25/01/1974 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 7B,C (8) + Sử K9 (3) + TCV khối 7 (3) + Địa 7B,C (4) + NGLL 7B (0,5) | Chủ nhiệm 7B | 22,5 | ||
9 | Đặng Thị | Hằng | 29/11/1984 | ĐH | Toán | Toán, TCT 9B,C (10) + Toán 7B,C (8) + NGLL 7C (0,5) | Chủ nhiệm 7C; UV Công đoàn | 23,5 | ||
10 | Hồ Thị Hải | Yến | 08/02/1970 | CĐ | Văn | Văn 8A,B (8) + TCV khối 8 (4) + GDCD 7 (3) + Địa 7A (2) + NGLL 8A (0,5) | Chủ nhiệm 8A | 21,5 | ||
11 | Nguyễn Thị | Hương | 14/10/1971 | ĐH | Toán | Toán 8A,B (8) + TCT khối 8 (4) + Toán, TCT 9A (5) + NGLL 8B (0,5) | Chủ nhiệm 8B | 21,0 | ||
12 | Phạm Thị | Thuyết | 31/10/1974 | CĐ | Văn-Sử | Văn 8C,D (8) + GDCD Khối 9 (3) + AN 8 (4) + Địa 8 C,D (2) + NGLL 8C (0,5) | Chủ nhiệm 8C | 21,5 | ||
13 | Đào Thị Thanh | Hải | 06/10/1969 | ĐH | Toán | Toán 8C,D (8) + Toán 7A (4) + CN 8C,D (2) + NGLL 8D (0,5) | TT Tổ KHTN; Chủ nhiệm 8D | 21,5 | ||
14 | Mai Thị | Hương | 25/01/1975 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 9A (5) + TCV khối 9 (3) + GD khối 8 (4) + Sử 6 A,B (2) + NGLL 9A (0,5) | TT tổ KHXH; Chủ nhiệm 9A | 21,5 | ||
15 | Phạm Thị Bích | Liên | 30/05/1978 | ĐH | Anh văn | Anh Khối 8 (12) + Anh 9B (2) + TCA 9B (1) + NGLL 9B (0,5) | Chủ nhiệm 9B | 19,5 | ||
16 | Phạm Thị | Phương | 25/11/1975 | ĐH | Ngữ Văn | Văn 9B,C (10) + CN 6B (2) + Địa khối 6 (4) | CTCĐ; Chủ nhiệm 9C | 23,0 | ||
17 | Lê Thị Minh | Hồng | 26/11/1971 | ĐH | Anh văn | Anh, TCA khối 6 (16) + TCA khối 7 (3) | 19,0 | |||
18 | Nguyễn Đức | Thịnh | 12/06/1979 | ĐH | Thể dục | TD khối 8 (8) + TD khối 9 (6) + TD 6A,B (4) | TBTTND | 21,0 | ||
19 | Dương Thị | Ánh | 09/12/1984 | CĐ | Âm nhạc | Âm nhạc Khối 6,7 (7) + AN 9 (3) | Đoàn Đội | 22,0 | ||
20 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 28/07/1981 | ĐH | Sinh | Sinh Khối 9 (6) + TD khối 7 (6) | TT HTCĐ; CNTT | 27,0 | ||
21 | Trần Thị Thu | Thương | 19/04/1978 | ĐH | Sinh | Sinh 6 A,B (4) + Hóa khối 8 (8) + Hóa khối 9 (6) | UV CĐ, TPCM | 20,0 | ||
22 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 21/04/1989 | ĐH | Mĩ thuật | Mĩ thuật khối 6 (4) + Mĩ Thuật khối 7 (3) + Mĩ thuật 8 (4) + CN 6C,D (4) + TD 6C,D (4) | UV CĐ;Con nhỏ | 21,0 | ||
23 | Lê Phương | Thảo | 11/10/1994 | CĐ | Sinh-Hóa | Sinh khối 8 (8) + Sinh 6C,D (4) + Sinh khối 7 (6) | 18,0 | |||
24 | Phạm Thanh | Huyền | 16/10/1995 | ĐH | Lý | Lý 6 (4); Lý 7 (3); Lý 8 (4); Lý 9 (6); CN khối 9 (3) + CN 8A,B (2) | Con nhỏ | 23,0 | ||
PHÊ DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG | P. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||
Nguyễn Ngọc Thanh | Nguyễn Thị Thương | |||||||||
Tải về tại đây |
Others:
- Phân công chuyên môn năm học 2019-2020
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN - HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 - 2019
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Năm học 2017-2018
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN. Năm học 2016-2017
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Năm học 2015-2016
- BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014-2015
- Phân công chuyên môn học kỳ 2
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2013 - 2014
- Phân Công Chuyên Môn Năm Học 2012-2013
- Phân công chuyên môn