Phân công chuyên môn
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNGTHCS Hồng Thái Đông.. | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ 2 | ||||||||||
Năm học 2011-2012 | ||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ 2, năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | |||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Ngô Văn | Quyến | 03/15/1958 |
|
| ĐH | Quản lý GD | Phụ Trách chung chỉ đạo các HĐ của nhà trường | Day thay |
|
2 | Đinh Thị Ngọc | Dung | 28/01/1975 |
|
| ĐH | Hoá Học | Phụ trách chuyên môn; PTPC; PTLĐ & HN; Gidạy Hoá 9 | Day thay |
|
3 | Vũ Thị | Vân | 05/05/1959 |
|
| ĐH | GDCD | GDCD Khối 6,7,8,9 ; A nhạc 9a,c |
| 15 |
4 | Hoàng Thị Kim | Liên | 02/02/1960 |
| CĐ |
| Ngữ Văn | Văn 8A; Sử Khối 8; NGLL, GDCD khối 6 | Chủ nhiệm 8A | 17,5 |
5 | Nguyễn Thị | Thuý | 09/19/1962 |
| CĐ |
| Ngữ Văn | Văn 6C; Địa khối 6 ; Công nghệ khối 6; |
| 15 |
6 | Hồ Thị Hải | Yến | 02/08/1970 |
| CĐ |
| Ngữ Văn | Văn 7C ; Địa Khối 9 ; Hướng nghiệp Khối 9; NGLL | Chủ nhiệm 7C | 16,5 |
7 | Trần Thị | Mai | 01/25/1974 |
|
| ĐH | Ngữ Văn | Văn 9B; Sử Khối 9 ; Â nhạc 9B | CTCĐ | 16 |
8 | Nguyễn Thị | Thương | 09/08/1974 |
|
| ĐH | Ngữ Văn | Văn 7A,B ; NGLL; Tổ trưởng tổ KHXH | Chủ nhiệm 7A | 17,5 |
9 | Lê Thị | Quyên | 10/15/1974 |
| CĐ |
| Văn Sử | Văn 8B ; Sử Khối 7 ; NGLL, TC Văn 8B | Chủ nhiệm 8B | 17,5 |
10 | Phạm Thị | Thuyết | 10/31/1974 |
| CĐ |
| Văn Sử | Văn 9A; Địa khối 8; NGLL; | Chủ nhiệm 9A | 17,5 |
11 | Mai Thị | Hương | 04/27/1974 |
|
| ĐH | Ngữ Văn | Văn 9C; GDCD Khối 7, CTV; NGLL; | Chủ nhiệm 9C | 16,5 |
12 | Bùi Thị Quế | Hồi | 08/21/1976 |
|
| ĐH | Anh Văn | Anh Khối 9 ; Anh 8B; TDục 7B; NGLL | Chủ nhiệm 9B | 17,5 |
13 | Hoàng Thị Lan | Hương | 04/24/1977 |
|
| ĐH | Anh Văn | Anh Khối 6 ; NGLL; LĐ; | Chủ nhiệm 6C | 16,5 |
14 | Vũ Thị | Nguyệt | 06/19/1978 |
|
| ĐH | Anh Văn | Anh Khối 7 ; Anh 8A,C ; |
| 15 |
15 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 03/22/1980 |
|
| ĐH | Ngữ Văn | Văn 6 A,B ; Sử khối 6; NGLL | Chủ nhiệm 6A | 17,5 |
16 | Phạm Thị | Phương | 11/25/1975 |
| CĐ |
| Văn Sử | Văn 8C ; Địa Khối 7 ; NGLL, TC Văn 8C | Chủ nhiệm 8C | 17,5 |
17 | Nguyễn Thị Mai | Xuyến | 12/06/1980 | TC |
|
| Mỹ Thuật | M.Thuật Khối 6,7,8 ; Â.Nhạc khối 7,8 |
| 15 |
18 | Nguyễn Thị | Xuân | 12/10/1957 |
| CĐ |
| Toán | Toán 6 A,B,C ; Công nghệ khối 9; |
| 15 |
19 | Nguyễn Thị | Hiền | 05/04/1957 |
| CĐ |
| Sinh | Sinh 7B,C | Ptrách: TV-TN | 16 |
20 | Nguyễn Thị | Diệp | 08/03/1958 |
| CĐ |
| Hoá Sinh | Hoá 9B,C ; Hoá khối 8; Sinh 7A |
| 15 |
21 | Nguyễn Thị | Thử | 06/23/1959 |
| CĐ |
| Toán | Toán 7C ; Toán 8 A; Công nghệ khối 8, TC 8A |
| 15 |
22 | Lê Hồng | Ngân | 02/28/1960 |
|
| ĐH | GDCD | Vật lý khối 9; Vật lý khối 8; TDục 6 B,C |
| 15 |
23 | Đào Thị Thanh | Hải | 10/06/1969 |
| CĐ |
| Toán | Toán 9AB, TC Toán 9AB; | TT tổ KHTN | 15 |
24 | Nguyễn Thị | Hương | 10/14/1971 |
|
| ĐH | Toán | Toán 7A,B ; LÝ khối 7; NGLL | Chủ nhiệm 7B | 16,5 |
25 | Dương Thị | Ánh | 12/09/1984 |
| CĐ |
| Âm nhạc | Âm nhạc khối 6 |
| 16 |
26 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 09/04/1975 |
|
| ĐH | Toán | Toán 8 B,C ; Tin học khối 6, TC Toán B,C |
| 16 |
27 | Trần Thu | Hiền | 03/02/1976 |
|
| ĐH | Toán | Toán 9C; Tự chọn 9C; Tin học khối 7; Lý khối 7 |
| 15 |
28 | Trần Thị Thu | Thương | 04/19/1978 |
| CĐ |
| Hoá Sinh | Sinh khối 9; Sinh 6B; NGLL; ĐT Sinh 9 | Chủ nhiệm 6B | 16,5 |
29 | Nguyễn Đức | Thịnh | 06/12/1979 |
|
| ĐH | Thể dục | Thể dục khối 9; Thể dục khối 8; TDục 7 B,C | Trưởng ban TT | 16 |
30 | Nguyễn Văn | Hiệp | 07/28/1981 |
| CĐ |
| Sinh Thể | Sinh khối 8; LĐ, | CNTT | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| P.Hiệu trưởng |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đinh Thị Ngọc Dung |
|
|