KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, HỌC TẬP, RÈN LUYỆN CẢ NĂM NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||||||
THCS HỒNG THÁI ĐÔNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||||||
Thị xã Đông Triều, ngày 30 tháng 5 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||
THỐNG KÊ XẾP LOẠI HỌC LỰC - HẠNH KIỂM | |||||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC: 2022 - 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||
STT | Lớp | GV chủ nhiệm | Tổng số HS (*) | Học Lực | Hạnh Kiểm | ||||||||||||||||||||||||
Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | TB trở lên | Chưa đánh giá | Tốt | Khá | TB | Yếu | TB trở lên | Chưa đánh giá | |||||||||||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | ||||
Toàn trường | 252 | 54 | 21,4 | 123 | 48,8 | 75 | 29,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 252 | 100 | 0 | 0 | 216 | 85,7 | 36 | 14,3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 252 | 100 | 0 | 0 | ||
1 | Khối 8 | 129 | 28 | 21,7 | 62 | 48,1 | 39 | 30,2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 129 | 100 | 0 | 0 | 107 | 83 | 22 | 17,1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 129 | 100 | 0 | 0 | |
1.1 | 8A | Lương Thị Thu Huyền | 45 | 10 | 22,22 | 22 | 48,89 | 13 | 28,89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | 100 | 0 | 0 | 37 | 82,22 | 8 | 17,78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | 100 | 0 | 0 |
1.2 | 8B | Nguyễn Thị Kim Loan | 41 | 9 | 21,95 | 18 | 43,9 | 14 | 34,15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 100 | 0 | 0 | 34 | 82,93 | 7 | 17,07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 100 | 0 | 0 |
1.3 | 8C | Lê Thị Quyên | 43 | 9 | 20,93 | 22 | 51,16 | 12 | 27,91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 100 | 0 | 0 | 36 | 83,72 | 7 | 16,28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 100 | 0 | 0 |
2 | Khối 9 | 123 | 26 | 21,1 | 61 | 49,6 | 36 | 29,3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 123 | 100 | 0 | 0 | 109 | 88,6 | 14 | 11,4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 123 | 100 | 0 | 0 | |
2.1 | 9A | Bùi Thị Quế Hồi | 39 | 7 | 17,95 | 19 | 48,72 | 13 | 33,33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 100 | 0 | 0 | 36 | 92,31 | 3 | 7,69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 100 | 0 | 0 |
2.2 | 9B | Trần Thị Mai | 41 | 9 | 21,95 | 22 | 53,66 | 10 | 24,39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 100 | 0 | 0 | 37 | 90,24 | 4 | 9,76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 100 | 0 | 0 |
2.3 | 9C | Đặng Thị Hằng | 43 | 10 | 23,26 | 20 | 46,51 | 13 | 30,23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 100 | 0 | 0 | 36 | 83,72 | 7 | 16,28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 100 | 0 | 0 |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
THCS HỒNG THÁI ĐÔNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||
THỐNG KÊ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HỌC TẬP, RÈN LUYỆN | |||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC: 2022 - 2023 | |||||||||||||||||||||||
STT | Lớp | GV chủ nhiệm | Tổng số HS (*) | Học tập | Rèn luyện | Khen thưởng cuối năm | |||||||||||||||||
Tốt | Khá | Đạt | Chưa đạt | Tốt | Khá | Đạt | Chưa đạt | Học sinh Xuất sắc | Học sinh Giỏi | ||||||||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | ||||
Toàn trường | 350 | 91 | 26 | 144 | 41,1 | 112 | 32 | 3 | 0,86 | 300 | 85,7 | 50 | 14,3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2,29 | 83 | 23,7 | ||
1 | Khối 6 | 192 | 45 | 23,4 | 84 | 43,8 | 61 | 31,8 | 2 | 1,04 | 168 | 87,5 | 24 | 12,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1,56 | 42 | 21,9 | |
1.1 | 6A | Phạm Thị Thuyết | 38 | 10 | 26,32 | 19 | 50 | 9 | 23,68 | 0 | 0 | 34 | 89,47 | 4 | 10,53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 26,32 |
1.2 | 6B | Phạm Thị Phương | 38 | 5 | 13,16 | 18 | 47,37 | 14 | 36,84 | 1 | 2,63 | 33 | 86,84 | 5 | 13,16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,63 | 4 | 10,53 |
1.3 | 6C | Phạm Thu Hằng | 40 | 10 | 25 | 18 | 45 | 12 | 30 | 0 | 0 | 35 | 87,5 | 5 | 12,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 25 |
1.4 | 6D | Phạm Thanh Huyền | 36 | 7 | 19,44 | 15 | 41,67 | 13 | 36,11 | 1 | 2,78 | 31 | 86,11 | 5 | 13,89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 19,44 |
1.5 | 6E | Nguyễn Thị Hương | 40 | 13 | 32,5 | 14 | 35 | 13 | 32,5 | 0 | 0 | 35 | 87,5 | 5 | 12,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 11 | 27,5 |
2 | Khối 7 | 158 | 46 | 29,1 | 60 | 38 | 51 | 32,3 | 1 | 0,63 | 132 | 83,5 | 26 | 16,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3,16 | 41 | 26 | |
2.1 | 7A | Đào Thị Thanh Hải | 40 | 14 | 35 | 15 | 37,5 | 11 | 27,5 | 0 | 0 | 35 | 87,5 | 5 | 12,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7,5 | 11 | 27,5 |
2.2 | 7B | Mai Thị Hương | 39 | 11 | 28,21 | 14 | 35,9 | 13 | 33,33 | 1 | 2,56 | 32 | 82,05 | 7 | 17,95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 28,21 |
2.3 | 7C | Nguyễn Thị Thơm | 40 | 9 | 22,5 | 18 | 45 | 13 | 32,5 | 0 | 0 | 33 | 82,5 | 7 | 17,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 22,5 |
2.4 | 7D | Phạm Thị Bích Liên | 39 | 12 | 30,77 | 13 | 33,33 | 14 | 35,9 | 0 | 0 | 32 | 82,05 | 7 | 17,95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5,13 | 10 | 25,64 |
(*): Tổng số học sinh không bao gồm các học sinh miễn giảm toàn phần | Thị xã Đông Triều, ngày 30 tháng 5 năm 2023 | ||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||
Nguyễn Ngọc Thanh |
Others:
- KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, HỌC TẬP, RÈN LUYỆN HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023
- KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
- THỐNG KÊ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HỌC TẬP, RÈN LUYỆN NĂM HỌC: 2021 - 2022 Khối 6
- THỐNG KÊ XẾP LOẠI HỌC LỰC - HẠNH KIỂM NĂM HỌC: 2021 - 2022 Khối 7,8,9
- Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở năm học 2021 - 2022
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường năm học 2020 – 2021
- KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC CẢ NĂM NĂM HỌC 2020-2021
- KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021
- TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG BÁO CÁO 2 MĂT GD HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021
- KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC CẢ NĂM NĂM HỌC 2019-2020
- KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
- KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC CẢ NĂM, NĂM HỌC 2018-2019
- KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019
- KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019
- Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở năm học 2018 - 2019