THỜI KHOÁ BIỂU Năm học 2022-2023
Thực hiện từ ngày 09 tháng 01 năm 2023
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU |
Thực hiện từ ngày 09 tháng 01 năm 2023 |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 7A | 7B | 7C | 7D |
|
2 | 1 | Văn - Thuyết | Văn - Phương | Toán - P.Hằng | NNgữ - Hồng | NNgữ - Hồi | Tin - Huế | Toán - Hải | Nhạc - Ánh | Văn - Thơm | Hồi -P.TA |
2 | Văn - Thuyết | GDTC - Thịnh | Nhạc - Ánh | Toán - Đ.Hằng | TNHN - Ng.Hương | Toán - Hải | KHTN - P.Huyền | NNgữ - Liên | Địa - Thơm | Liên-P.TA | |
3 | Toán - Ng.Hương | NNgữ - Hồi | Văn - Thuyết | Toán - Đ.Hằng | Văn - Phương | NNgữ - Liên | Văn - M.Hương | Văn - Thơm | KHTN - P.Huyền | Liên-P.TA | |
4 | NNgữ - Hồi | Toán - Ng.Hương | GDTC - Thịnh | Văn - Thuyết | Văn - Phương | KHTN - Dương | Văn - M.Hương | Văn - Thơm | NNgữ - Liên | Hồi -P.TA | |
5 | ChCờ - Thuyết | ChCờ - Phương | ChCờ - P.Hằng | ChCờ - P.Huyền | ChCờ - Ng.Hương | ChCờ - Hải | ChCờ - M.Hương | ChCờ - Thơm | ChCờ - Liên |
| |
3 | 1 | Văn - Thuyết | Tin - Huế | NNgữ - Hồng | Toán - Đ.Hằng | Toán - Ng.Hương | GDĐP - Thơm | Sử - Quyên | KHTN - P.Huyền | Nhạc - Ánh | Hồng-P.TA |
2 | GDTC - Thịnh | NNgữ - Hồi | Sử - Thương HP | Văn - Thuyết | Toán - Ng.Hương | NNgữ - Liên | GDCD - Quyên | KHTN - P.Huyền | Toán - L.Huyền | Liên-P.TA | |
3 | NNgữ - Hồi | Toán - Ng.Hương | Văn - Thuyết | Nhạc - Ánh | GDTC - Thịnh | KHTN - Dương | NNgữ - Liên | Toán - L.Huyền | Văn - Thơm | Liên-P.TA | |
4 | Toán - Ng.Hương | GDTC - Thịnh | Văn - Thuyết | MT - Hạnh | KHTN - Oanh | Sử - Quyên | KHTN - P.Huyền | TNHN - Thanh | Văn - Thơm |
| |
5 | Nhạc - Hạnh | Sử - Thương HP | KHTN - Oanh | GDTC - Thịnh | NNgữ - Hồi | Nhạc - Ánh | KHTN - P.Huyền | Sử - Quyên | NNgữ - Liên | Hồi -P.TA | |
4 | 1 | KHTN - Tuyền | CNghệ - Thương(HĐ) | MT - Hạnh | NNgữ - Hồng | Địa - Huế | KHTN - Dương | Toán - Hải | Toán - L.Huyền | GDĐP - Loan |
|
2 | KHTN - Tuyền | Văn - Phương | CNghệ - Thương(HĐ) | GDTC - Thịnh | KHTN - Oanh | KHTN - Dương | Địa - Thơm | GDTC - Hiệp | Toán - L.Huyền |
| |
3 | Sử - Thương HP | Văn - Phương | GDTC - Thịnh | CNghệ - Thương(HĐ) | KHTN - Oanh | GDTC - Hiệp | MT - Hạnh | Văn - Thơm | KHTN - P.Huyền |
| |
4 | GDTC - Thịnh | KHTN - Tuyền | KHTN - Oanh | Sử - Thương HP | Nhạc - Ánh | MT - Hạnh | GDTC - Hiệp | Địa - Thơm | KHTN - P.Huyền |
| |
5 | GDCD - Thanh | KHTN - Tuyền | NNgữ - Hồng | GDĐP - P.Huyền | GDTC - Thịnh | Địa - Thơm | Nhạc - Ánh | MT - Hạnh | GDTC - Hiệp |
| |
5 | 1 | NNgữ - Hồi | Toán - Ng.Hương | NNgữ - Hồng | Toán - Đ.Hằng | Tin - Huế | NNgữ - Liên | Văn - M.Hương | Toán - L.Huyền | CNghệ - Thương(HĐ) | Hồi -P.TA |
2 | GDĐP - Hồng | GDCD - Thanh | Toán - P.Hằng | TNHN - P.Huyền | Toán - Ng.Hương | TNHN - M.Hương | NNgữ - Liên | Toán - L.Huyền | Sử - Quyên | Liên-P.TA | |
3 | Toán - Ng.Hương | GDĐP - Hồng | Toán - P.Hằng | GDCD - Thanh | CNghệ - Thương(HĐ) | Văn - M.Hương | KHTN - P.Huyền | NNgữ - Liên | Toán - L.Huyền | Liên-P.TA | |
4 | TNHN - Ng.Hương | Sử - Thương HP | Tin - Huế | NNgữ - Hồng | GDĐP - Thương(HĐ) | Sử - Quyên | GDĐP - M.Hương | GDTC - Hiệp | Toán - L.Huyền | Hồng-P.TA | |
5 |
|
|
|
|
| GDTC - Hiệp | Tin - Huế | KHTN - P.Huyền | GDCD - Quyên |
| |
6 | 1 | Sử - Thương HP | Nhạc - Hạnh | KHTN - Oanh | Văn - Thuyết | NNgữ - Hồi | Toán - Hải | CNghệ - Thương(HĐ) | Tin - Huế | Sử - Quyên | Hồi -P.TA |
2 | Tin - Huế | MT - Hạnh | KHTN - Oanh | Văn - Thuyết | Sử - Thương HP | Toán - Hải | Văn - M.Hương | Sử - Quyên | GDTC - Hiệp |
| |
3 | MT - Hạnh | KHTN - Tuyền | Văn - Thuyết | KHTN - Oanh | GDCD - Thanh | Văn - M.Hương | Sử - Quyên | CNghệ - Thương(HĐ) | Tin - Huế |
| |
4 | CNghệ - Thương(HĐ) | Địa - Huế | GDĐP - Tr.Thương | KHTN - Oanh | MT - Hạnh | GDCD - Quyên | GDTC - Hiệp | GDĐP - Thuyết | TNHN - Thanh |
| |
5 | Văn - Thuyết | NNgữ - Hồi | Địa - Huế | Địa - Tuyền | Văn - Phương | CNghệ - Thương(HĐ) | TNHN - M.Hương | GDCD - Quyên | MT - Hạnh | Hồi -P.TA | |
7 | 1 | KHTN - Tuyền | TNHN - Ng.Hương | GDCD - Thanh | Tin - Huế | KHTN - Oanh | Văn - M.Hương | Toán - Hải | NNgữ - Liên | GDĐP - Loan | Liên-P.TA |
2 | KHTN - Tuyền | Toán - Ng.Hương | Toán - P.Hằng | KHTN - Oanh | Sử - Thương HP | Văn - M.Hương | Toán - Hải | KHTN - P.Huyền | Văn - Thơm |
| |
3 | Địa - Tuyền | Văn - Phương | Sử - Thương HP | KHTN - Oanh | Toán - Ng.Hương | GDĐP - Thơm | GDĐP - M.Hương | GDĐP - Thuyết | NNgữ - Liên | Liên-P.TA | |
4 | Toán - Ng.Hương | KHTN - Tuyền | TNHN - P.Hằng | Sử - Thương HP | Văn - Phương | Toán - Hải | NNgữ - Liên | Văn - Thơm | KHTN - P.Huyền | Liên-P.TA | |
5 | SHL - Thuyết | SHL - Phương | SHL - P.Hằng | SHL - P.Huyền | SHL - Ng.Hương | SHL - Hải | SHL - M.Hương | SHL - Thơm | SHL - Liên |
|
- THỜI KHOÁ BIỂU năm học 2022-2023
- Thời khóa biểu thực hiện từ 06/09/2021 đến 02/10/2021
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
- THỜI KHOÁ BIỂU GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN (Thực hiện từ 13/4/2020)
- THỜI KHOÁ BIỂU GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN (Thực hiện từ 06/4/2020)
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
- THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 - 2020
- THỜI KHÓA BIỂU HK2 18-3-2019
- THỜI KHÓA BIỂU HK2 7-1-2019
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
- THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG (Thực hiện từ 04/09/2017) Học kỳ I - Năm học 2017 - 2018
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015 (THỰC HIỆN TỪ 15/08/2014)
- Thời khóa biểu học kỳ 2
- THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2012-2013