THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015 (THỰC HIỆN TỪ 15/08/2014)
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU | THỜI KHÓA BIỂU (THỰC HIỆN TỪ 15/08/2014) | |||||||||||||
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG | Học kỳ I - Năm học 2014 - 2015 | |||||||||||||
Thứ | Tiết | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C | Ngày nghỉ của GV |
Thø 2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
2 | Văn - Yến | Toán - Ng.Hương | T.Dục - Thịnh | Văn - Quyên | Sinh - T. Thương | Sinh -Thúy | T.Dục - Hiệp | Anh - L.Hương | Văn - Loan | Văn - M.Hương | Toán - Hiền | Toán - Hải | ||
3 | C.Nghệ - Loan | Văn - Thuyết | Văn - Yến | Toán - Hải | T.Dục - Thịnh | Anh - Hồi | Văn - Phương | Toán - Hiền | Hóa - Thương | Lý - Ng.Hương | Văn - Mai | Địa - Thơm | ||
4 | Sinh - Thuyết | Anh -Hồi | T.C Văn - Yến | Nhạc -Anh | Văn - Liên | Văn - Quyên | Toán - Hiền | Văn - Thuý | T.Dục - Hiệp | Toán - Hải | Lý - Ng.Hương | Văn - M.Hương | ||
5 | Anh - Hồi | C.Nghệ - Loan | Nhạc - Ánh | C.Nghệ - Thúy | TC. Văn - Liên | Địa - Thơm | Sử - Phương | C.Nghệ - Hiệp | Toán - Hiền | TC Văn - M.Hương | Hóa- Thương | Lý - Ng.Hương | ||
Thø 3 | 1 | T.Dục - Thịnh | Sử - Mai | Địa - Thơm | Văn - Quyên | M. Thuật - Nguyệt | GDCD - Liên | T.Dục - Hiệp | Toán - Hiền | Văn - Loan | Toán - Hải | Anh - L.Hương | Hóa- Thương | Thuyết, Ng,Thúy, M.Hương, Hồi, Ng.Hương, Phương |
2 | Văn - Yến | Lý - Ngân | Anh - Nguyệt | T. C Văn - Quyên | Sinh -T.Thương | T.Dục - Thịnh | Địa - Thơm | GDCD - Liên | T.C Văn- Loan | Sinh - Hiệp | Toán - Hiền | Toán - Hải | ||
3 | Văn- Yến | T.Dục - Thịnh | Lý - Ngân | Toán - Hải | Địa - Thơm | Sử - Loan | GDCD - Liên | T.Dục - Hiệp | Toán - Hiền | Hóa- Thương | Văn - Mai | Anh - L.Hương | ||
4 | GDCD - Liên | Địa - Thơm | Anh - Nguyệt | Sử - Loan | Toán - Hải | Văn - Quyên | Toán - Hiền | Anh - L.Hương | C.Nghệ - Hiệp | Sử - Mai | Hóa- Thương | T.Dục - Thịnh | ||
5 | Lý - Ngân | M.Thuật - Nguyệt | C.Nghệ - Loan | GDCD - Liên | Nhạc - ánh | Toán - Hải | C.Nghệ - Hiệp | Hóa - T.Thương | Anh - L.Hương | Địa - Thơm | Sử - Mai | TC Toán - Hiền | ||
Thø 4 | 1 | Anh - Hồi | Toán - Ng.Hương | Văn - Yến | TC Văn - Quyên | Văn - Liên | T.Dục - Thịnh | M.Thuật - Nguyệt | Toán - Hiền | T.Dục - Hiệp | Toán - Hải | C.Nghệ - Thuý | Văn - M.Hương | L.Hương, Loan, Mai, Thương, Thơm |
2 | Văn - Yến | T.Dục - Thịnh | Toán - Ng.Hương | Anh - Hồi | Lý - Ngân | Toán - Hải | T.C Văn - Phương | Nhạc - Anh | Lý - Hiền | M.Thuật - Nguyệt | Sinh - Hiệp | Văn - M.Hương | ||
3 | Toán - Ng.Hương | Văn - Thuyết | Anh - Nguyệt | Toán - Hải | GDCD - Liên | Lý - Ngân | Lý - Hiền | Văn - Thuý | Sử - Phương | Văn - M.Hương | T.Dục - Thịnh | GDCD - Yến | ||
4 | T.C Văn - Yến | TC Văn- Thuyết | GDCD - Liên | Lý - Ngân | Toán - Hải | TC Văn - Quyên | Hóa - Dung | Lý - Hiền | Nhạc - ánh | T.Dục - Thịnh | Lý - Ng.Hương | M.Thuật- Nguyệt | ||
5 | Nhạc - ánh | Sử - Phương | GDCD - Liên | Lý - Ng.Hương | T.C Toán - Hiền | Sinh - Hiệp | ||||||||
Thø 5 | 1 | Toán - Ng.Hương | Anh -Hồi | TC Văn - Yến | Toán - Hải | Sử - Loan | Nhạc - ánh | Sử - Phương | Địa - Thơm | M.Thuật - Nguyệt | Anh - L.Hương | Văn - Mai | T.Dục - Thịnh | |
2 | Địa - Thơm | Văn - Thuyết | Toán - Ng.Hương | Sử - Loan | Anh - Hồi | Văn - Quyên | Anh - L.Hương | Hóa - T.Thương | Toán - Hiền | Văn - M.Hương | T.Dục - Thịnh | Toán - Hải | ||
3 | TC Văn - Yến | Văn - Thuyết | C.Nghệ - Loan | Anh - Hồi | Toán - Hải | Văn - Quyên | Toán - Hiền | Sử - Phương | Hóa - Thương | T.Dục - Thịnh | Địa - Thơm | C.Nghệ - Thuý | ||
4 | Sinh - Thuyết | C.Nghệ - Loan | Sử - Mai | T.Dục - Thịnh | T.C Văn - Liên | Toán - Hải | Sinh - Thương | TC Văn - Thuý | Anh - L.Hương | Địa - Thơm | Toán - Hiền | Sinh - Hiệp | ||
5 | NGLL - Ng.Hương | NGLL - Thuyết | NGLL - Yến | NGLL - Quyên | NGLL - Liên | NGLL - Hồi | NGLL - Phương | NGLL - Thúy | NGLL - Loan | NGLL - M.Hương | NGLL - Mai | NGLL - L.Hương | ||
Thø 6 | 1 | Anh - Hồi | Toán - Ng.Hương | M.Thuật - Nguyệt | T.Dục - Thịnh | Địa - Thơm | C.Nghệ - Thúy | Văn - Phương | Sinh - Thương | Toán - Hiền | Toán - Hải | Văn - Mai | Văn - M.Hương | Yến, Liên, Hiệp, Quyên, Ánh |
2 | Toán - Ng.Hương | Anh -Hồi | Sinh - Thuyết | Sinh - Tr.Thương | T.Dục - Thịnh | Sử - Loan | Văn - Phương | Toán - Hiền | Đia - Thơm | Văn - M.Hương | Văn - Mai | Toán - Hải | ||
3 | Nhạc - Phương | Sinh - Thuyết | T.Dục - Thịnh | Địa - Thơm | Toán - Hải | Anh - Hồi | Anh - L.Hương | Văn - Thuý | TC.Văn - Loan | Văn - M.Hương | Toán - Hiền | Hóa- Thương | ||
4 | T.Dục - Thịnh | T.C Văn - Thuyết | Toán - Ng.Hương | M.Thuật - Nguyệt | Anh - Hồi | Toán - Hải | Toán - Hiền | Văn - Thuý | Anh - L.Hương | Hóa- Thương | Địa - Thơm | TC Văn - M.Hương | ||
5 | Anh - Hồi | C.Nghệ - Thúy | Địa - Thơm | Hóa - Dung | Anh - L.Hương | Sinh - Thương | T.C Toán - Hiền | M.Thuật - Nguyệt | Lý - Ng.Hương | |||||
Thø 7 | 1 | Sử - Mai | GDCD - Liên | Toán - Ng.Hương | Văn - Quyên | Sử - Loan | Anh - Hồi | Văn - Phương | Mthuật - Nguyệt | Sinh - Thương | GDCD - Yến | Sinh - Hiệp | Anh - L.Hương | Hiền, Hải, Thịnh |
2 | Toán - Ng.Hương | Nhạc - Thơm | Văn - Yến | Văn - Quyên | Anh - Hồi | M.Thuật - Nguyệt | Sinh - Thương | TC Văn - Thuý | Văn - Loan | Sinh - Hiệp | Anh - L.Hương | Sử - Mai | ||
3 | M.Thuật- Nguyệt | Sinh - Thuyết | Văn - Yến | Địa - Thơm | Văn - Liên | Sinh -Thúy | TC Văn - Phương | Sinh - Thương | Văn - Loan | Anh - L.Hương | T.C Văn - Mai | Văn - M.Hương | ||
4 | C.Nghệ - Loan | Toán - Ng.Hương | Sinh - Thuyết | Sinh - T.Thương | Văn - Liên | TC Văn - Quyên | Anh - L.Hương | T.Dục - Hiệp | Sử - Phương | C.Nghệ - Thuý | GDCD - Yến | Địa - Thơm | ||
5 | SH - Ng.Hương | SH - Thuyết | SH - Yến | SH - Quyên | SH - Liên | SH - Hồi | SH - Phương | SH - Ng.Thuý | SH - Loan | SH - M.Hương | SH - Mai | SH - L.Hương | ||
Ghi chú: Môn Hướng nghiệp: Khối 9 học chiều thứ 5 Tuần 4. NGLL học tuần 1,3/ tháng |
Các thông tin khác: