CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ I NĂM 2020


        Biểu 03
ĐƠN VỊ TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
   

 
    Đông Triều, ngày 05 tháng 04 năm 2020
CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ I NĂM 2020
 
         Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
         Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày  28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ
        Căn cứ Quyết định giao ngân sách số 282/QĐ-PGD ngày 24/12/2019 của phòng giáo dục và đào tạo thị xã Đông Triều
         Trường THCS Hồng Thái  Đông  công khai tình hình thực hiện dự toán thu-chi ngân sách quý I năm 2020 như sau:
        ĐV tính:  đồng
Số
TT 
Nội dung Dự toán đầu năm 2020 Thực hiện quý I năm 2020 Thực hiện quý I/Dự toán năm (tỷ lệ %) Thực hiện quý I nay so với cùng kỳ năm trước (tỷ lệ %)
1 2 3 4 5 6
A Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí                            -  
I  Số thu phí, lệ phí   125.000.000                       -                      -                        -  
1 Học phí   125.000.000                      -    
  Chi thanh toán cho cá nhân     69.000.000      
  Mục 6000: Tiền lương     40.000.000      
  Mục 6100: Phụ cấp lương     17.000.000      
  Mục 6300: Các khoản đóng góp     12.000.000      
  Chi nghiệp vụ chuyên môn     56.000.000      
   Mục 6750: Chi phí thuê mướn     20.000.000      
   Mục 7000: Chí phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành     36.000.000      
II Chi từ nguồn thu phí được để lại     69.000.000        15.555.600    
  Học phí     69.000.000      
  Chi thanh toán cho cá nhân     69.000.000      
  Mục 6000: Tiền lương     40.000.000      
  Mục 6100: Phụ cấp lương     17.000.000      
  Mục 6300: Các khoản đóng góp     12.000.000      
  Chi nghiệp vụ chuyên môn     56.000.000        15.555.600    
   Mục 6750: Chi phí thuê mướn     20.000.000  15.555.600    
   Mục 7000: Chí phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành     36.000.000      
           
III  Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước                    -                         -                          -  
B Dự toán chi ngân sách nhà nước        
I Nguồn ngân sách trong nước ###########      928.797.811                    22                   133
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  ###########      928.797.811                    22                   133
1 Chi thanh toán cho cá nhân ###########      785.943.797                    22                   103
  Mục 6000: Tiền lương ###########  426.005.901                    23                     97
  Mục 6050: Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng     60.000.000  11.010.303  -                       -  
  Mục 6100: Phụ cấp lương   945.880.000  226.010.211                    24                   111
  Mục 6200: Tiền thưởng     15.000.000                      -                        -  
  Mục 6250: Phúc lợi tập thể       8.000.000                      -                        -  
  Mục 6300: Các khoản đóng góp   608.720.000  122.917.382                    20                   104
2 Chi nghiệp vụ chuyên môn   676.000.000      142.854.014                    21                   136
   Mục 6500: Thanh toán dịch vụ công cộng   120.000.000  22.627.514                    19                     68
   Mục 6550: Vật tư văn phòng   100.000.000  10.600.000                    11                   112
   Mục 6600: Thông tin tuyên truyền liên lạc     18.000.000  44.056.500                  245                   940
   Mục 6650: Hội nghị     19.000.000                      -    
   Mục 6700: Công tác phí     44.000.000  6.500.000                    15                   361
   Mục 6750: Chi phí thuê mướn     40.000.000  -                      -                        -  
   Mục 6900: Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng.   105.000.000  8.250.000                      8                     20
  Mục 6950: Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn     70.000.000  13.200.000                    19  
   Mục 7000: Chí phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành   160.000.000  29.020.000    
  Mục 7050: Mua sắm tài sản vô hình                   -    8.600.000  -   
  Các khoản chi khác       8.000.000  -                      -                        -  
  Mục 7750: Chi khác       8.000.000  -                      -                        -  
           
           
           
       
      HIỆU TRƯỞNG
       
      (Đã ký)
           
           
      Nguyễn Ngọc Thanh

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: