PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2022-2023

Thực hiện từ: 09/01/2023

PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU  
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG  PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN  
              Năm học 2022-2023      
              THỰC HIỆN TỪ 09/01/2023     Từ tuần 19
                       
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Trình Eộ CM Eào tạo Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2022-2023 Kiêm nhiệm Tổng số tiết Ghi chú
ĐH    
1 Nguyễn Ngọc  Thanh 08/01/1971   ĐH GD GDCD khối 6 (5); HĐTNHN 7C,D (2);  GDHN khối 9 (1); NGLL 9C (0,5);  Hiệu trưởng 8,5  
2 Nguyễn Thị  Thương 08/09/1974   ĐH Ngữ Văn Sử 6 A,B,C,D,E (10);    Phó Hiệu trưởng 10  
3 Lương Thị Thu Huyền 17/02/1996   ĐH Toán Toán 7C,D (8)   Toán 8A, TCT 8A (5) TKHĐ - 2;
Chủ nhiệm 8A - 4
19,0  
4 Nguyễn Thị Kim Loan 22/03/1980   ĐH Ngữ Văn GD ĐP 7D (2) Văn, TCV 8A,B (10) + Sử 8A,B,C (3)   Chủ nhiệm 8B- 4; TPCM- 1 20,0  
5 Lê Thị Quyên 15/10/1974   ĐH Ngữ Văn Sử 7A,B,C,D (8); GDCD khối 7 (4);  Văn, TCV 8C (5);  Chủ nhiệm 8C - 4  21,0  
6 Bùi Thị Quế Hồi 21/08/1976   ĐH Anh văn Anh 6A,B,E (9)   TCA 9A,C (2) +  Anh 9A,C (4);  Chủ nhiệm 9A - 4  19,0  
7 Trần Thị Mai 25/01/1974   ĐH Ngữ Văn   Văn 9B,C (10) + Sử khối 9 (6) Chủ nhiệm 9B - 4 20,0  
8 Đặng Thị Hằng 29/11/1984   ĐH Toán Toán 6D (4) Toán 9B,C (8); TCT 9B,C (2)  Chủ nhiệm 9C - 4;
UVCĐ - 1
19,0  
9 Hồ Thị Hải Yến 08/02/1970   Văn          
10 Phạm Thị Thuyết 31/10/1974   Văn-Sử Văn 6A,C,D (12); GD ĐP 7C (2)   Chủ nhiệm 6A - 4 18,0  
11 Phạm Thị Phương 25/11/1975   ĐH Ngữ Văn Văn 6B,E (8);  Văn 9A (5);  CTCĐ - 3;
 Chủ nhiệm 6B - 4
20,0  
12 Phạm Thu  Hằng 27/09/1995   TS Toán Toán 6C (4); HD TNHN 6C (1);   Toán 8B,C (8); TCT 8B,C (2) Chủ nhiệm 6C - 4 19,0  
13 Phạm Thanh Huyền 16/10/1995   ĐH  GD ĐP 6D (1); HĐTN 6D (1); KHTN- Lý 7B,C,D (4x3=12);   Chủ nhiệm 6D - 4 18,0  
14 Nguyễn Thị  Hương 14/10/1971   ĐH Toán Toán 6A,B,E (12); HĐ TNHN 6A,B,E (3)   Chủ nhiệm 6E - 4 19,0  
15 Đào Thị Thanh  Hải 06/10/1969   ĐH Toán Toán 7A,B (8)   Toán, TCT 9A (5) TT Tổ KHTN - 3;
Chủ nhiệm 7A - 4
20,0  
16 Mai Thị  Hương 18/01/1975   ĐH Ngữ Văn Văn 7A,B (8) ; HĐTNHN 7A,B (2); GD ĐP 7B (2)   TT tổ KHXH - 3;
Chủ nhiệm 7B - 4
19,0  
17 Nguyễn Thị Thơm 01/11/1989   ĐH Văn Văn 7C,D (8) + Địa 7A,B,C,D (4); GD ĐP 7A (2) Địa 8B (2) Chủ nhiệm 7C - 4  20,0  
18 Phạm Thị Bích Liên 30/05/1978   ĐH Anh văn Anh 7A,B,C,D (12);  Anh 9B (2); TCA 9B (1) Chủ nhiệm 7D - 4 19,0  
19 Nguyễn Đức  Thịnh 12/06/1979   ĐH Thể dục TD khối 6 (10);    TD khối 9 (6);  NGLL 9B (0.5) TBTTND -2 18,5  
20 Dương Thị Ánh 09/12/1984   Âm nhạc Âm nhạc khối 7 (4), Âm nhạc 6C,D,E (3)   Đoàn Đội - 12 19,0  
21 Nguyễn Xuân Hiệp 28/07/1981   ĐH Sinh TD khối 7 (8);  Sinh khối 9 (6); TD 8A,B (4)  CNTT 19,0  
22 Trần Thị Thu Thương 19/04/1978   ĐH Sinh GD ĐP 6C (1)   Hóa 9C (2); Sinh khối 8 (6); GDCD 9A,B,C (3); NGLL 8C (0.5) TPCM  - 1 13,5  
23 Nguyễn Hồng Hạnh 21/04/1989   ĐH Mĩ thuật MT khối 6 (5), MT khối 7 (4); ÂN 6A,B (2) Mĩ thuật: khối 8 (3); MT khối 9 (3);  AN 8A (1); NGLL 8B (0.5) UVCĐ - 1 19,5  
24 Lê Thị Minh Hồng 26/11/1971   ĐH Anh văn Anh 6C,D (6); GD ĐP 6A,B (2) Anh 8A,B,C (9); AN 8B,C (2);    19,0  
25 Trần Thị Ánh Dương 10/01/1986   ĐH KHTN- Lý 7A (4) Lý khối 8 (3) ; Lý khối 9 (6); GDCD 8 (3); Địa 9A,B,C (3);  NGLL 8A (0.5)   19,5  
26 Lê Thị Thanh Huế 13/05/1980   ĐH Tin Tin 6 (5); Tin 7 (4);  Tin 6,7 YĐ (4); Địa 6B,C,E (3) TD 8C (2) CNTT 19,0  
27 Phan Thị  Oanh 23/01/1997   ĐH Sinh KHTN 6: Sinh 6C,D,E (4x3=12) Địa 8A,C (4);  con nhỏ- 3 19,0  
28 Nguyễn Thị  Thương 12/02/1984   ĐH  KT CN khối 6 (5); CN khối 7 (4); GD ĐP 6E (1)  CN khối 8 (6); CN khối 9 (3);    19,0  
29 Phạm Văn  Tuyền 21/04/1984   ĐH Hóa  KHTN 6 - Sinh 6A,B (8); Địa 6A, 6D (2) Hóa khối 8 (6) + Hóa 9AB (04);  20,0  
                       
                       
  PHÊ DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG     P. HIỆU TRƯỞNG      
                                    
                       
                       
                   
                       
  Nguyễn Ngọc Thanh      Nguyễn Thị Thương      

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu