Mau TKSL HK I (2012-2013) cap THCS
BIỂU MẪU SƠ KẾT HỌC KỲ I NĂM 2012-2013 | ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG | ||||||||||||||||||||||
Mẫu 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
KẾT QỦA XẾP LOẠI HỌC LỰC, HẠNH KIỂM HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 | ||||||||||||||||||||||
LỚP | Tổng số HS | Hạnh kiểm | Học lực | KIỂM TRA | ||||||||||||||||||
Tốt | Khá | TB | Yếu | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | |||
6 | 102 | 55 | 53.92 | 39 | 38.24 | 8 | 7.84 | 0 | 0.00 | 2 | 1.96 | 36 | 35.29 | 46 | 45.10 | 17 | 16.67 | 1 | 0.98 | 102 | 100.00 | |
7 | 114 | 83 | 72.81 | 31 | 27.19 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 19 | 16.67 | 45 | 39.47 | 40 | 35.09 | 10 | 8.77 | 0 | 0.00 | 114 | 100.00 | |
8 | 84 | 60 | 71.43 | 18 | 21.43 | 6 | 7.14 | 0 | 0.00 | 7 | 8.33 | 43 | 51.19 | 26 | 30.95 | 8 | 9.52 | 0 | 0.00 | 84 | 100.00 | |
9 | 89 | 57 | 64.04 | 30 | 33.71 | 2 | 2.25 |
| 0.00 | 5 | 5.62 | 39 | 43.82 | 41 | 46.07 | 4 | 4.49 | 0 | 0.00 | 89 | 100.00 | |
Toàn cấp | 389 | 255 | 65.55 | 118 | 30.33 | 16 | 4.11 | 0 | 0.00 | 33 | 8.48 | 163 | 41.90 | 153 | 39.33 | 39 | 10.03 | 1 | 0.26 | 389 | 100.00 | |
Ghi chú: Tuyệt đối không nhập số liệu hoặc sửa chữa gì trong các ô đã tô màu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Số liệu trong cột Kiểm tra (cột U) phải bằng số liệu trong cột TSHS (cột B) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
| Tỷ lệ trong cột kiểm tra màu xanh luôn bằng 100% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
Mẫu 1A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
KẾT QỦA XẾP LOẠI HỌC LỰC, HẠNH KIỂM HS DÂN TỘC THIỂU SỐ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 | ||||||||||||||||||||||
CẤP | Tổng số HS DT | Hạnh kiểm | Học lực | KIỂM TRA | ||||||||||||||||||
Tốt | Khá | TB | Yếu | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | |||
THCS | 4 | 4 | 100.00 | 0 | 0.00 |
| 0.00 |
| 0.00 | 2 | 50.00 | 1 | 25.00 | 1 | 25.00 |
| 0.00 |
| 0.00 | 4 | 100.00 | |
Ghi chú: Tuyệt đối không nhập số liệu hoặc sửa chữa gì trong các ô đã tô màu; không được thêm bớt cột hoặc dòng |
|
|
|
| ||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Mẫu 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
SỐ HỌC SINH THCS GIẢM, BỎ HỌC HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 | ||||||||||||||||||||||
Lớp | Số HS đầu | Số HS cuối HK I | Số HS giảm | Tỷ lệ (%) | Số HS bỏ học (so với đầu năm học) | Tỷ lệ (%) | Tổng số HS dân tộc | Tổng số HS dân tộc bỏ học | Tỷ lệ (%) | |||||||||||||
6 | 103 | 102 | 1 | 0.970874 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | |||||||||||||
7 | 114 | 114 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |||||||||||||
8 | 84 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||
9 | 90 | 89 | 1 | 1.111111 | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | |||||||||||||
TỔNG | 391 | 389 | 2 | 0.511509 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | |||||||||||||
Ghi chú: Tuyệt đối không nhập số liệu hoặc sửa chữa gì trong các ô đã tô màu; không được thêm bớt cột hoặc dòng |
|
|
|
| ||||||||||||||||||
Mẫu 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
LỚP, HỌC SINH THCS ĐƯỢC HỌC 2 BUỔI/NGÀY | ||||||||||||||||||||||
(Học sinh được học trên 6 buổi/tuần) | ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG | LỚP | HỌC SINH | ||||||||||||||||||||
trường |
|
|
|
| TS lớp | TS Lớp được học 2 buổi/ngày | Tỉ lệ | TS HS | TSHS được học 2 buổi/ngày | Tỉ lệ | ||||||||||||
|
| ##### |
| #DIV/0! |
|
| ### | 389 |
| 0.00 | ||||||||||||
Ghi chú: Tuyệt đối không nhập số liệu hoặc sửa chữa gì trong các ô đã tô màu; không được thêm bớt cột hoặc dòng |
|
|
|
| ||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- KET QUA DIEM KT, 2 MAT GD HOC KY I NAM HOC 2012-2013
- Qui che cong khai theo TT 09 BGDĐT
- Thong_tu_09_BGDĐT ve cong khai
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục trường THCS HTĐ, năm học2012-2013
- Phân Công Chuyên Môn Năm Học 2012-2013
- Kết quả chất lương HS năm học 2011-2012
- Lịch công tác tháng 2
- Lịch công tác tháng 5
- Lịch công tác tháng 3
- Lịch công tác tháng 1
- Lịch công tác tháng 12
- Lịch công tác tháng 11
- Lịch công tác tháng 10
- Lịch công tác tháng 9
- Lịch công tác tháng 8