Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023-2024


Biểu mẫu 11
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông,
năm học 2023-2024

 

STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 1 Số m2/học sinh
II Loại phòng học -
1 Phòng học kiên cố 10 -
2 Phòng học bán kiên cố 2 -
3 Phòng học tạm -
4 Phòng học nhờ -
5 Số phòng học bộ môn 3 -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) -
7 Bình quân lớp/phòng học 1 -
8 Bình quân học sinh/lớp 40,53 -
III Số điểm trường -
IV Tổng số diện tích đất (m2) 5334
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 2011
VI Tổng diện tích các phòng
1 Diện tích phòng học (m2) 560 1,2
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 144
3 Diện tích thư viện (m2) 40
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất)
(m2)
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 72
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
1.1 Khối lớp 6 4
1.2 Khối lớp 7 4
1.3 Khối lớp 8 4
1.4 Khối lớp 9 4
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
2.1 Khối lớp 6
2.2 Khối lớp 7
2.3 Khối lớp 8

 

2.4 Khối lớp 9
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)
4
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
20 Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 15
2 Cát xét 0
3 Đầu Video/đầu đĩa 0
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1
5 Thiết bị khác...
6 …..

 

IX Tổng số thiết bị đang sử dụng Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 15
2 Cát xét 0
3 Đầu Video/đầu đĩa 0
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1
5 Thiết bị khác...
.. ……………

 

Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp
XI Nhà ăn

 

Nội dung Số lượng phòng, tổng diện
tích (m2)
Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
XIII Khu nội trú

 

XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo
viên
Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* x x 0,096
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở,
trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày
24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

Nội dung Không

 

XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x
XVII Kết nối internet x
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x
XIX Tường rào xây x

 

Hồng Thái Đông, ngày 15 tháng 09 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Thủy

 

Tải về tại đây


No comments yet. Be the first.