Thời khoá biểu học kỳ II
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG (THỰC HIỆN TỪ 03/01/2012) |
| |||||||||||||
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG | Học kỳ II - Năm học 2011 - 2012 |
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Thứ | Tiết | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C | Ngày nghỉ của GV | |
Thứ 2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
| |
2 | Văn - Loan | Toán - Xuân | Anh - Hương | Văn - Ng.Thương | Toán - Ng.Hương | Văn - Yến | Văn - Liên | Văn - Quyên | Văn - Phương | Văn - Thuyết | Toán - Hải | Văn - Mai Hương | |||
3 | Toán - Xuân | Văn - Loan | MTh - Xuyến | Toán - Ng.Hương | Văn - Ng.Thương | Anh - Nguyệt | Lý - Ngân | Hóa - Diệp | Toán - Trinh | Toán - Hải | GDCD - Vân | Toán -Tr.Hiền | |||
4 | MTh - Xuyến | Sinh - Tr.Thương | GDCD- Liên | C.nghệ - Thúy | TDục - Hồi | Tin - Tr.Hiền | Hóa - Diệp | Toán - Trinh | Lý - Ngân | GDCD - Vân | Sử - Mai | TDục - Thịnh | |||
5 | GDCD - Liên | MTh - Xuyến | Nhạc - Ánh | Anh - Nguyệt | C.nghệ - Thúy | Tin - Tr.Hiền | Công nghệ -Thử | Lý - Ngân | Hóa - Diệp | Sinh - Tr.Thương | Anh - Hồi | Nhạc - Vân | |||
Thứ3 | 1 | Anh - Hương | Nhạc - Ánh | Toán - Xuân | Toán - Ng.Hương | Văn - Ng.Thương | Toán - Thử | Văn - Liên | Toán - Trinh | TC Văn - Phương | Toán - Hải | TDục - Thịnh | Sinh - Tr.Thương | Loan, Hồi, Tr.Mai, M.Hương, Thúy, Hiệp | |
2 | C.Ngh - Vân | Toán - Xuân | Anh- Hương | Văn - Ng.Thương | Toán - Ng.Hương | Đia - Phương | TDục - Thịmh | Văn - Quyên | Toán - Trinh | T.C - Hải | Sinh - Tr.Thương | Hóa - Diệp | |||
3 | Sinh - Tr.Thương | GDCD - Liên | Tin - Trinh | Sinh - Diệp | Sử - Quyên | Văn - Yến | Toán - Thử | TDục - Thịnh | Anh - Nguyet | Văn - Thuyết | Toán - Hải | Lý - Ngân | |||
4 | Toán - Xuân | C.Ngh - Vân | Tin - Trinh | Anh - Nguyệt | Sinh - Hiền | Sử - Quyên | M.Thuật - Xuyến | Địa - Thuyết | Công nghệ -Thử | Hóa - Dung | Lý - Ngân | Toán - Tr.Hiền | |||
5 | Nhạc - Ánh | Anh - Hương | C.Ngh - Vân | Sử - Quyên | Đia - Phương | Sinh - Hiền | Nhạc - Xuyến | Anh - Nguyet | Sử - Liên | Lý - Ngân | Hóa - Diệp | Đia - Yến | |||
Thứ4 | 1 | Văn - Loan | Tin - Trinh | Toán - Xuân | TDục - Thịnh | Toán - Ng.Hương | Sinh - Hiền | Anh - Hồi | GDCD - Vân | M.Thuật - Xuyến | Toán - Hải | Văn - Mai | Toán - Tr.Hiền | Ng.Thương, Trần Thương, L.Hương, Phương, Liên, Thuyết, Ánh. | |
2 | Sử - Loan | Tin - Trinh | Văn - Thúy | Toán - Ng.Hương | Anh - Nguyệt | Nhạc - Xuyến | Anh - Hồi | TDục - Thịnh | Hóa - Diệp | T.C - Hải | Văn - Mai | TC - Tr.Hiền | |||
3 | Toán - Xuân | TDục - Ngân | Địa - Thuý | Anh - Nguyệt | Nhạc - Xuyến | Sử - Quyên | Toán - Thử | Toán - Trinh | TDục - Thịnh | Sử - Mai | Toán - Hải | Văn - Mai Hương | |||
4 | TDục - Yến | Toán - Xuân | TDục - Ngân | Nhạc - Xuyến | Tin - Tr.Hiền | Toán - Thử | Hóa - Diệp | TC Văn - Quyên | Toán - Trinh | TDục - Thịnh | T.C - Hải | Sử - Mai | |||
5 |
|
|
| GDCD- M.Hương | Tin - Tr.Hiền | Anh - Nguyệt | TDục - Thịnh | Hóa - Diệp | Nhạc - Xuyến | H.N - Yến | HN - Yến | HN - Yến | |||
Thứ 5 | 1 | Địa - Thúy | Văn - Loan | Sinh -Tr.Thương | Đia - Phương | Sử -Quyên | Toán - Thử | GDCD - Vân | Anh -Nguyệt | Địa - Thuyết | TDục - Thịnh | Sử - Mai | C.Nghệ - Xuân |
| |
2 | Lý - Ng.Hương | Anh - Hương | Toán - Xuân | Sử - Quyên | Lý - T.Hiền | Anh - Nguyệt | Toán - Thử | Địa - Thuyết | TC Toán - Trinh | Sử - Mai | TDục - Thịnh | GDCD - Vân | |||
3 | TDục - Yến | Lý - Ng.Hương | TDục - Ngân | Lý - T.Hiền | Anh - Nguyệt | TDục - Thịnh | TC Toán - Thử | TC Toán - Trinh | Văn - Phương | Công nghệ - Xuân | Nhạc - Mai | Hóa - Diệp | |||
4 | Anh - Hương | TDục - Ngân | Lý - Ng.Hương | Sinh - Diệp | TDục - Hồi | Lý - T.Hiền | Sử - Liên | Nhạc - Xuyến | Anh - Nguyệt | Hoá - Dung | C.Nghệ - Xuân | Sử - Mai | |||
5 |
|
|
|
|
|
| Anh - Hồi | Công Nghệ - Thử | TDục - Thịnh | Nhạc - Vân | Hóa - Diệp | TC - Tr.Hiền | |||
Thứ6 | 1 | Anh - Hương | Văn - Loan | Văn - Thúy | Tin - Tr.Hiền | Văn - Ng.Thương | Toán - Thử | TC Văn - Liên | Toán - Trinh | Sinh - Hiệp | Văn - Thuyết | Văn - Mai | TDục - Thịnh | Diệp, Vân, N.Hương, Quyên, Xuân, Yến. | |
2 | Sinh - Tr.Thương | Văn - Loan | Văn - Thúy | Tin - Tr.Hiền | Văn - Ng.Thương | TDục - Thịnh | Toán - Thử | M.Thuật - Xuyến | Toán - Trinh | Toán - Hải | Văn - Mai | Lý - Ngân | |||
3 | Tin - Trinh | Anh - Hương | Sinh -Tr.Thương | Đia - Phương | Anh - Nguyệt | M.Thuật - Xuyến | C.Ng - Thử | Sinh - Hiệp | Địa - Thuyết | Lý - Ngân | Toán - Hải | Toán- Tr.Hiền | |||
4 | Tin - Trinh | Đia -Thuý | Sử - Loan | TDục - Thịnh | M.Thuật - Xuyến | Đia - Phương | Địa - Thuyết | C.Ng - Thử | Anh - Nguyệt | Anh - Hồi | T.C - Hải | Văn - Mai Hương | |||
5 |
|
|
| M.Thuật - Xuyến | Sinh - Hiền | C.Nghệ - Thúy | Sinh - Hiệp | Anh - Nguyệt | C.Ng - Thử | Sinh - Tr.Thương | Lý - Ngân | Anh - Hồi | |||
Thứ 7 | 1 | Toán - Xuân | Sinh - Thương | Văn- Thúy | Văn - Ng.Thương | Toán - Hương | Văn - Yến | Sinh - Hiệp | Văn - Quyên | GDCD - Vân | Văn - Thuyết | Anh - Hồi | Văn - Mai Hương | Trinh,Ngân, Nguyêt, Hải,Tr.Hiền, Ng.Hiền, Xuyến, Thử, Thịnh | |
2 | Văn - Loan | C.Nghệ - Vân | Toán - Xuân | Văn - Ng.Thương | C.Nghệ - Thúy | Văn - Yến | Văn - Liên | Văn - Quyên | Văn - Phương | Văn - Thuyết | Văn - Mai | Văn - Mai Hương | |||
3 | Văn - Loan | Toán - Xuân | C.Nghệ - Vân | Toán - Hương | GDCD - Mai Hương | C.Nghệ - Thúy | Văn - Liên | Sinh - Hiệp | Văn - Phương | Đia - Yến | Sinh - Tr.Thương | Anh - Hồi | |||
4 | C.Nghệ - Vân | Sử- Loan | Anh - Hương | C.Nghệ - Thúy | Đia - Phương | GDCD - Mai Hương | Địa - Thuyết | Sử - Liên | Sinh - Hiệp | Anh - Hồi | Đia - Yến | Sinh - Tr.Thương | |||
5 | NGLL+SH - Loan | NGLL+SH - Tr.Thương | NGLL+SH - L.Hương | NGLL+SH - Ng.Thương | NGLL+SH - Ng.Hương | NGLL+SH.H - Yến | SH+H - Liên | NGLL+SH - Quyên | NGLL+SH - Phương | NGLL+SH - Thuyết | NGLL+SH - Hồi | NGLL+SH -M.Hương | |||
Ghi chú: Môn Hướng nghiệp: Lớp 9A học tuần 1, 9B học tuần 2, 9C học tuần 3. NGLL học tuần 2,4 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |