THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG (Thực hiện từ 04/09/2017) Học kỳ I - Năm học 2017 - 2018
PHÒNG GD &ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG (Thực hiện từ 04/09/2017) |
| ||||||||||||
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG | Học kỳ I - Năm học 2017 - 2018 |
| ||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ | Tiờ́t | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C | Ngày nghỉ của GV |
Thứ 2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
2 | Toán - Hiền | Anh - Liên | Sử - Mai | Toán - Nga | Anh - Hồng | Sinh - Thương | Toán - Hằng | T.Dục - Thịnh | Văn - Thơm | Toán - Ng.Hương | Toán - Hải | Văn - Yến | ||
3 | C.Nghệ- Hạnh | Toán - Huyền | Văn - Quyên | Văn - Loan | Sinh - Thương | Toán - Oanh | Văn - Thơm | Văn - Mai | Anh - Hồi | Văn - Mai Hương | Lý - Ng.Hương | Toán - Hải | ||
4 | Văn - Mai Hương | Văn - Quyên | Anh - Liên | M.Thuật - Hạnh | Toán - Nga | Văn - Phương | Anh - Hồi | Toán - Hải | Sinh - Thảo | Lý - Ng.Hương | Văn - Thuyết | T.Dục - Thịnh | ||
5 | Anh - Liên | Địa - Thuyết | C.Nghệ - Hạnh | Sinh - Thương | Sử - Quyên | Anh - Hồng | Sử - Loan | Lý - Nga | C.Nghệ - Oanh | Sinh - Thảo | Anh - Hồi | Lý - Ng.Hương | ||
Thứ 3 | 1 | Văn - Mai Hương | Sử - Mai | Toán - Huyền | Tin - Hiền | M. Thuật - Hạnh | C.Nghệ - Nga | Hóa - Thảo | T.Dục - Thịnh | Anh - Hồi | Toán - Ng.Hương | Hóa- Thương | Toán - Hải | Liờn, Phương, Loan ,Thuyết, Hằng, Ng.Thỳy |
2 | Lý - Ng. Hương | Toán - Huyền | M.Thuật - Hạnh | Tin - Hiền | Lý - Oanh | Sử - Quyên | Anh - Hồi | Toán - Hải | Hóa - Thảo | T.Dục - Thịnh | Địa - Thơm | Hóa- Thương | ||
3 | Toán - Hiền | Văn - Quyên | T.Dục - Thịnh | Toán - Nga | T.Dục - Hồng | T.Dục - Hiệp | Văn - Thơm | Sinh - Thảo | M.Thuật - Hạnh | Hóa - Thương | Toán - Hải | Sử - Mai | ||
4 | Tin - Hiền | Văn - Quyên | Lý - Huyền | Anh - Hồng | Sinh - Thương | Lý - Oanh | Lý - Nga | Văn - Mai | Văn - Thơm | Văn - Mai Hương | T.Dục - Thịnh | Văn - Yến | ||
5 | Tin - Hiền | Lý - Huyền | Sinh - Thương | Lý - Oanh | Anh - Hồng | Địa - Yến | Sinh - Thảo | Nhạc - Mai | T.C Văn - Thơm | T.C Văn - M. Hương | M.Thuật - Hạnh | C.Nghệ - Nga | ||
Thứ 4 | 1 | Sinh - Thương | Tin - Hiền | Anh - Liên | Nhạc - ánh | Văn - Phương | Sử - Quyên | GDCD - Loan | Toán - Hải | Toán - Hằng | Toán - Ng.Hương | T.Dục - Thịnh | Địa - Thơm | M.Hương,Thảo, Hồng, Mai,Yến, Huyền, Oanh |
2 | Anh - Liên | Tin - Hiền | Nhạc - ánh | Văn - Loan | Sử - Quyên | Văn - Phương | Anh - Hồi | TC Toán - Hải | T.Dục - Thịnh | Địa - Thơm | Văn - Thuyết | Hóa- Thương | ||
3 | M.Thuật - Hạnh | T.Dục - Liên | Địa - Thuyết | C.Nghệ - Nga | GDCD - Ng.Thúy | Tin - Hiền | Toán - Hằng | GDCD - Loan | Văn - Thơm | T.Dục - Thịnh | Toán - Hải | Anh - Hồi | ||
4 | Nhạc - ánh | Anh - Liên | GDCD - Hồi | GDCD - Ng. Thúy | Toán - Nga | Tin - Hiền | T.Dục - Thịnh | Sử - Loan | Văn - Thơm | M.Thuật - Hạnh | Hóa- Thương | GDCD - Thuyết | ||
5 |
|
|
|
|
|
| Nhạc - ánh | M.Thuật - Hạnh | Anh - Hồi | Hóa - Thương | C.Nghệ- Nga | T.C Toán - Hải | ||
Thứ 5 | 1 | Địa - Thuyết | M.Thuật - Hạnh | Tin - Hiền | Toán - Nga | T.Dục - Hồng | Toán - Oanh | Hóa - Thảo | Địa - Phương | Toán - Hằng | Lý - Ng.Hương | Anh - Hồi | T.Dục - Thịnh |
|
2 | T.Dục - Thịnh | C.Nghệ - Hạnh | Tin - Hiền | Anh - Hồng | Địa - Yến | Sinh - Thương | T.C Văn - Thơm | Toán - Hải | TC Toán- Hằng | Văn - Mai Hương | Lý - Ng.Hương | Sinh - Thảo | ||
3 | Toán - Hiền | Toán - Huyền | Văn - Quyên | Sinh - Thương | Nhạc - ánh | Văn - Phương | Sử - Loan | Anh - Hồng | Hóa - Thảo | GDCD - Thuyết | Toán - Hải | Lý - Ng.Hương | ||
4 | Anh - Liên | Nhạc - ánh | Toán - Huyền | Địa - Yến | Toán - Nga | Văn - Phương | M.Thuật - Hạnh | Hóa - Thảo | GDCD -Loan | Sử - Mai | Địa - Thơm | Toán - Hải | ||
5 | NGLL - Mai Hương | NGLL - Liên | NGLL - Quyên | NGLL - Loan | NGLL - Hồng | NGLL - Phương | NGLL - Hằng | NGLL - Mai | NGLL - Hồi | NGLL - Ng. Hương | NGLL - Thuyết | NGLL - Yến | ||
Thứ 6 | 1 | Sinh - Thương | Toán - Huyền | C.Nghệ - Hạnh | Văn - Loan | Văn - Phương | Địa - Yến | T.Dục - Thịnh | Anh - Hồng | Toán - Hằng | C.Nghệ- Hiền | Văn - Thuyết | Địa - Thơm | Quyờn, Nga, Ng.Hương, Hồi, Ánh |
2 | Toán - Hiền | C.Nghệ - Hạnh | Sinh - Thương | Văn - Loan | Văn - Phương | T.Dục - Hiệp | Văn - Thơm | Hóa - Thảo | T.Dục - Thịnh | Văn - Mai Hương | T.C Văn - Thuyết | Văn - Yến | ||
3 | C.Nghệ - Hạnh | Sinh - Nguyễn Thúy | T.Dục - Thịnh | T.Dục - Hằng | Tin - Hiền | Toán - Oanh | Văn - Thơm | Sinh - Thảo | Địa - Phương | Văn - Mai Hương | Sử - Mai | T.C Văn - Yến | ||
4 | T.Dục - Thịnh | Anh - Liên | Toán - Huyền | Anh - Hồng | Tin - Hiền | M.Thuật- Hạnh | Toán - Hằng | TC Văn - Mai | Sử - Loan | Địa - Thơm | Sinh - Thảo | Toán - Hải | ||
5 |
|
|
| Sử - Ng.Thúy | Địa - Yến | Anh - Hồng | C.Nghệ - Oanh | Sử - Loan | Sinh - Thảo | Anh - Liên | T.C Toán - Hải | M.Thuật - Hạnh | ||
Thứ 7 | 1 | Sử - Mai | Sinh - Nguyễn Thúy | Toán - Huyền | T.Dục - Hằng | Văn - Phương | Anh - Hồng | Sinh - Thảo | C.Nghệ - Oanh | Lý - Nga | Toán - Ng.Hương | GDCD - Thuyết | Văn - Yến | Hiền,Thương, Hạnh, Hải, Thơm, Thịnh, Hiệp |
2 | GDCD - Hồi | T.Dục - Liên | Văn - Quyên | Toán - Nga | Anh - Hồng | GDCD - Ng.Thúy | Toán - Hằng | Văn - Mai | Nhạc - ánh | T.C Toán - N. Hương | Sinh - Thảo | Văn - Yến | ||
3 | Văn - Mai Hương | GDCD - Hồi | Văn - Quyên | Sử - Ng.Thúy | Toán - Nga | Toán - Oanh | TC Toán - Hằng | Văn - Mai | Sử - Loan | Anh - Liên | Văn - Thuyết | Sinh - Thảo | ||
4 | Văn - Mai Hương | Văn - Quyên | Anh - Liên | Địa - Yến | C.Nghệ - Nga | Nhạc - ánh | Địa - Phương | Anh - Hồng | Toán - Hằng | Sinh - Thảo | Văn - Thuyết | Anh - Hồi | ||
5 | SH - Mai Hương | SH - Liên | SH - Quyên | SH - Loan | SH - Hồng | SH - Phương | SH - Hằng | SH - Mai | SH - Hồi | SH - Ng. Hương | SH - Thuyết | SH - Yến | ||
Ghi chú: Môn Hướng Nghiệp: Khối 9 học chiều thứ 5 tuần 4 của tháng. NGLL học tuần 1,3/ tháng. |
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
| |||||||||||
|
|
|