THỜI KHOÁ BIỂU KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024


 

THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG

 

                THỨ

TIẾT

8A

(Hải)

8B

(M.Hương)

8C

(Thơm)

8D

(Liên)

9A

(L.Huyền)

9B

(Loan)

9C

(Quyên)

 

2

1

TNHN - Hải

TNHN - M.Hương

TNHN - Thơm

TNHN - Liên

ChCờ - L.Huyền

ChCờ - Loan

ChCờ - Quyên

 

2

NNgữ - Liên

Văn - M.Hương

Văn - Thơm

Toán - L.Huyền

TCV - Loan

TD - Thịnh

Văn - Quyên

 

3

GDTC - Thịnh

Toán - Hải

KHTN - Tuyền

Toán - L.Huyền

Văn - Loan

NNgữ - Liên

CNghệ - Thương (HĐ)

 

4

Toán - Hải

Sử - Quyên

KHTN - Tuyền

Văn - Thơm

TD - Thịnh

Sử - Mai

Nhạc - Ánh

 

5

Sử - Quyên

Nhạc - Ánh

Toán - L.Huyền

KHTN - Tuyền

Sử - Mai

CNghệ - Thương (HĐ)

TCT - Đ.Hằng

 

3

1

Tin - Huế

Địa - Dương

KHTN - Tuyền

Văn - Thơm

Sinh - Hiệp

TD - Thịnh

Toán - Đ.Hằng

 

2

KHTN - Tuyền

Văn - M.Hương

Tin - Huế

GDCD - Ng.Thương(HP)

TD - Thịnh

Lí - Dương

Toán - Đ.Hằng

 

3

Văn - M.Hương

KHTN - Tuyền

GDCD - Ng.Thương(HP)

Tin - Huế

Lí - Dương

Sinh - Hiệp

TD - Thịnh

 

4

Địa - Dương

NNgữ - Liên

Văn - Thơm

GDTC - Thịnh

Toán - L.Huyền

Hóa - Tuyền

Sinh - Hiệp

 

5

Nhạc - Ánh

Tin - Huế

TNHN - Thơm

KHTN - Tuyền

Toán - L.Huyền

TCT - P.Hằng

Lí - Dương

 

4

1

Sử - Quyên

KHTN - Tuyền

GDTC - Thịnh

NNgữ - Liên

CNghệ - Thương (HĐ)

Văn - Loan

Địa - Thơm

 

2

CNghệ - Thương (HĐ)

GDTC - Thịnh

MT - Hạnh

KHTN - Tuyền

Văn - Loan

NNgữ - Liên

Văn - Quyên

 

3

MT - Hạnh

CNghệ - Thương (HĐ)

NNgữ - Liên

KHTN - Tuyền

Văn - Loan

Toán - P.Hằng

Văn - Quyên

 

4

GDTC - Thịnh

NNgữ - Liên

Toán - L.Huyền

Văn - Thơm

Hóa - Tuyền

Toán - P.Hằng

Sử - Mai

 

5

NNgữ - Liên

GDCD - Phương

Văn - Thơm

CNghệ - Thương (HĐ)

Toán - L.Huyền

TCV - Loan

Hóa - Tuyền

 

5

1

KHTN - Tuyền

Toán - Hải

CNghệ - Thương (HĐ)

TNHN - Liên

Địa - Thơm

Văn - Loan

Văn - Quyên

 

2

TNHN - Hải

Sử - Quyên

NNgữ - Liên

Văn - Thơm

NNgữ - Hồi

Văn - Loan

Hóa - Tuyền

 

3

NNgữ - Liên

KHTN - Tuyền

Toán - L.Huyền

Sử - Loan

GDCD - Thuyết

Địa - Thơm

TCV - Quyên

 

4

Toán - Hải

KHTN - Tuyền

Toán - L.Huyền

NNgữ - Liên

Văn - Loan

GDCD - Thuyết

NNgữ - Hồi

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

KHTN - Tuyền

GDTC - Thịnh

Sử - Loan

MT - Hạnh

Nhạc - Ánh

Lí - Dương

Sinh - Hiệp

 

2

KHTN - Tuyền

Văn - M.Hương

Nhạc - Ánh

GDTC - Thịnh

Sinh - Hiệp

Văn - Loan

Lí - Dương

 

3

Văn - M.Hương

MT - Hạnh

KHTN - Tuyền

Sử - Loan

Lí - Dương

Nhạc - Ánh

TD - Thịnh

 

4

GDCD - Phương

TNHN - M.Hương

GDTC - Thịnh

Nhạc - Ánh

Hóa - Tuyền

Sinh - Hiệp

GDCD - Thuyết

 

5

 

 

 

 

NNgữ - Hồi

Hóa - Tuyền

Văn - Quyên

 

7

1

Toán - Hải

Văn - M.Hương

NNgữ - Liên

Địa - Thơm

Toán - L.Huyền

Sử - Mai

Toán - Đ.Hằng

 

2

Toán - Hải

NNgữ - Liên

Địa - Thơm

Toán - L.Huyền

Sử - Mai

Văn - Loan

Toán - Đ.Hằng

 

3

Văn - M.Hương

Toán - Hải

Văn - Thơm

Toán - L.Huyền

Văn - Loan

Toán - P.Hằng

Sử - Mai

 

4

Văn - M.Hương

Toán - Hải

Sử - Loan

NNgữ - Liên

TCT - L.Huyền

Toán - P.Hằng

NNgữ - Hồi

 

5

TNHN - Hải

TNHN - M.Hương

TNHN - Thơm

TNHN - Liên

SHL - L.Huyền

SHL - Loan

SHL - Quyên

 

 

 

THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU

THỨ

TIẾT

6A

(Hồi)

6B

(Đ.Hằng)

6C

(Huế)

6D

(Mai)

6E

(Dương)

7A

(Thuyết)

7B

(Phương)

7C

(P.Hằng)

7D

(Tr.Thương)

7E

(Ng.Hương)

2

1

Địa - Hồng

NNgữ - Hồi

CNghệ - Thương (HĐ)

KHTN - Oanh

KHTN - Dương

KHTN - Tr.Thương

Tin - Huế

MT - Hạnh

Văn - Thuyết

Văn - Phương

2

Sử - Phương

Văn - Mai

Toán - Hải

NNgữ - Hồi

KHTN - Dương

KHTN - Tr.Thương

Nhạc - Hạnh

Địa - Oanh

NNgữ - Hồng

GDTC - Hiệp

3

Toán - Đ.Hằng

Văn - Mai

GDTC - Hiệp

CNghệ - Thương (HĐ)

Toán - Ng.Hương

Văn - Thuyết

Văn - Phương

NNgữ - Hồng

KHTN - Tr.Thương

Tin - Huế

4

Văn - Mai

KHTN - Oanh

NNgữ - Liên

GDTC - Hiệp

GDĐP - Dương

Tin - Huế

Toán - Ng.Hương

Toán - P.Hằng

KHTN - Tr.Thương

NNgữ - Hồng

5

TNHN - Hồi

TNHN - Đ.Hằng

TNHN - Huế

TNHN - Mai

TNHN - Dương

TNHN - Thuyết

TNHN - Phương

TNHN - P.Hằng

TNHN - Tr.Thương

TNHN - Ng.Hương

3

1

Toán - Đ.Hằng

Văn - Mai

KHTN - Oanh

NNgữ - Hồi

Nhạc - Thương (HĐ)

Toán - Ng.Hương

KHTN - Tr.Thương

Sử - M.Hương

Văn - Thuyết

Nhạc - Hạnh

2

Văn - Mai

GDTC - Hiệp

KHTN - Oanh

Toán - L.Huyền

CNghệ - Thương (HĐ)

MT - Hạnh

KHTN - Tr.Thương

Toán - P.Hằng

Văn - Thuyết

Toán - Ng.Hương

3

KHTN - Oanh

Nhạc - Ánh

GDTC - Hiệp

Toán - L.Huyền

Toán - Ng.Hương

CNghệ - Thương (HĐ)

MT - Hạnh

GDTC - Thịnh

Toán - P.Hằng

KHTN - Tr.Thương

4

KHTN - Oanh

CNghệ - Thương (HĐ)

NNgữ - Liên

Văn - Mai

GDTC - Hiệp

GDTC - Thịnh

Toán - Ng.Hương

Văn - Thuyết

GDCD - P.Hằng

KHTN - Tr.Thương

5

NNgữ - Hồi

Toán - Đ.Hằng

Nhạc - Thương (HĐ)

Văn - Mai

MT - Hạnh

Văn - Thuyết

GDTC - Thịnh

TNHN - P.Hằng

GDTC - Hiệp

TNHN - Ng.Hương

4

1

Tin - Huế

MT - Hạnh

KHTN - Oanh

TNHN - Mai

Văn - Quyên

GDCD - Ánh

CNghệ - Thương (HĐ)

NNgữ - Hồng

Toán - P.Hằng

Toán - Ng.Hương

2

KHTN - Oanh

Văn - Mai

NNgữ - Liên

MT - Hạnh

NNgữ - Hồng

Sử - Quyên

Toán - Ng.Hương

GDĐP - Ng.Thương(HP)

CNghệ - Thương (HĐ)

Văn - Phương

3

MT - Hạnh

KHTN - Oanh

Văn - Quyên

Văn - Mai

Sử - Phương

Toán - Ng.Hương

NNgữ - Hồng

CNghệ - Thương (HĐ)

GDTC - Hiệp

GDĐP - Ng.Thương(HP)

4

Văn - Mai

GDTC - Hiệp

Văn - Quyên

KHTN - Oanh

Tin - Huế

GDĐP - Ng.Thương(HP)

Văn - Phương

KHTN - Tuyền

NNgữ - Hồng

MT - Hạnh

5

GDTC - Hiệp

GDCD - Hạnh

Sử - Phương

KHTN - Oanh

Toán - Ng.Hương

NNgữ - Hồng

Sử - Quyên

KHTN - Tuyền

Tin - Huế

GDCD - P.Hằng

5

1

Sử - Phương

NNgữ - Hồi

Tin - Huế

Toán - L.Huyền

NNgữ - Hồng

Toán - Ng.Hương

Sử - Quyên

Nhạc - Hạnh

Toán - P.Hằng

Địa - Oanh

2

GDĐP - Hồi

Địa - Hồng

GDĐP - Huế

Toán - L.Huyền

TNHN - Dương

GDTC - Thịnh

GDĐP - Ng.Thương(HP)

GDCD - P.Hằng

Địa - Oanh

Văn - Phương

3

GDCD - Hạnh

KHTN - Oanh

TNHN - Huế

Sử - Phương

Văn - Quyên

KHTN - Tr.Thương

GDTC - Thịnh

NNgữ - Hồng

GDĐP - Ng.Thương(HP)

Toán - Ng.Hương

4

NNgữ - Hồi

Sử - Phương

Văn - Quyên

Địa - Dương

Toán - Ng.Hương

Địa - Oanh

NNgữ - Hồng

GDTC - Thịnh

MT - Hạnh

KHTN - Tr.Thương

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

CNghệ - Thương (HĐ)

Toán - Đ.Hằng

KHTN - Oanh

Sử - Phương

GDCD - Hạnh

NNgữ - Hồng

GDCD - Ánh

Sử - M.Hương

Văn - Thuyết

KHTN - Tr.Thương

2

Nhạc - Ánh

KHTN - Oanh

Văn - Quyên

GDCD - Hạnh

GDTC - Hiệp

Văn - Thuyết

Văn - Phương

KHTN - Tuyền

TNHN - Tr.Thương

NNgữ - Hồng

3

KHTN - Oanh

TNHN - Đ.Hằng

MT - Hạnh

Nhạc - Thương (HĐ)

Văn - Quyên

TNHN - Thuyết

TNHN - Phương

KHTN - Tuyền

Sử - M.Hương

GDTC - Hiệp

4

GDTC - Hiệp

GDĐP - Đ.Hằng

Sử - Phương

KHTN - Oanh

Văn - Quyên

Nhạc - Hạnh

KHTN - Tr.Thương

Văn - Thuyết

NNgữ - Hồng

Sử - M.Hương

5

TNHN - Hồi

Sử - Phương

Toán - Hải

GDTC - Hiệp

NNgữ - Hồng

Sử - Quyên

Địa - Oanh

Văn - Thuyết

Nhạc - Hạnh

CNghệ - Thương (HĐ)

7

1

NNgữ - Hồi

Toán - Đ.Hằng

Địa - Dương

GDĐP - Mai

Sử - Phương

KHTN - Tr.Thương

Toán - Ng.Hương

Tin - Huế

Toán - P.Hằng

NNgữ - Hồng

2

Văn - Mai

Toán - Đ.Hằng

GDCD - Huế

NNgữ - Hồi

KHTN - Dương

NNgữ - Hồng

KHTN - Tr.Thương

Toán - P.Hằng

Sử - M.Hương

Toán - Ng.Hương

3

Toán - Đ.Hằng

Tin - Huế

Toán - Hải

Văn - Mai

KHTN - Dương

Văn - Thuyết

Văn - Phương

Toán - P.Hằng

KHTN - Tr.Thương

Sử - M.Hương

4

Toán - Đ.Hằng

NNgữ - Hồi

Toán - Hải

Tin - Huế

Địa - Dương

Toán - Ng.Hương

NNgữ - Hồng

Văn - Thuyết

KHTN - Tr.Thương

Văn - Phương

5

TNHN - Hồi

TNHN - Đ.Hằng

TNHN - Huế

TNHN - Mai

TNHN - Dương

TNHN - Thuyết

TNHN - Phương

TNHN - P.Hằng

TNHN - Tr.Thương

TNHN - Ng.Hương

 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu