THỜI KHOÁ BIỂU năm học 2022-2023
Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2022BUỔI SÁNG
THỨ | TIẾT | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C | Ghi chú |
|
2 | 1 | ChCờ - L.Huyền | ChCờ - Loan | ChCờ - Quyên | ChCờ - Hồi | ChCờ - Mai | ChCờ - Đ.Hằng |
|
|
2 | Toán - L.Huyền | GDTC - Hiệp | Văn - Quyên | Lí - Dương | CNghệ - Thương HP | Toán - Đ.Hằng |
|
| |
3 | Văn - Loan | NNgữ - Hồng | TCV - Quyên | Toán - Hải | Lí - Dương | Văn - Mai |
|
| |
4 | Hóa - Tr.Thương | Sử - Loan | Sinh - Thương HP | Toán - Hải | Sinh - Hiệp | TCA - Hồi |
|
| |
5 | TCV - Loan | MT - Hạnh | NNgữ - Hồng | Hóa - Tr.Thương | NNgữ - Liên | Địa - Dương |
|
| |
3 | 1 | Nhạc - Hạnh | GDTC - Hiệp | Địa - Yến | Địa - Thơm | Văn - Mai | GDTC - Thịnh | Quyên, Phương |
|
2 | GDTC - Hiệp | Địa - Yến | MT - Hạnh | GDTC - Thịnh | Văn - Mai | Toán - Đ.Hằng | Hải, P.Hằng |
| |
3 | Địa - Yến | Toán - P.Hằng | Hóa - Tr.Thương | Sinh - Hiệp | Toán - Đ.Hằng | Văn - Mai | Huế, Dương |
| |
4 | Toán - L.Huyền | Hóa - Tr.Thương | Nhạc - Hồng | NNgữ - Hồi | GDTC - Thịnh | Văn - Mai | Loan |
| |
5 | TCT - L.Huyền | TCT - P.Hằng | NNgữ - Hồng | TCA - Hồi | TCA - Liên | GDCD - Thuyết |
|
| |
4 | 1 | Văn - Loan | NNgữ - Hồng | Sinh - Thương HP | Sinh - Hiệp | Lí - Dương | Văn - Mai | Thuyết |
|
2 | Văn - Loan | Nhạc - Hồng | GDCD - Dương | CNghệ - Thương HP | Hóa - Tr.Thương | Sử - Mai | Hồi, M.Hương |
| |
3 | GDTC - Hiệp | Văn - Loan | GDTC - Huế | Địa - Thơm | Văn - Mai | Địa - Dương | Đ.Hằng |
| |
4 | NNgữ - Hồng | Toán - P.Hằng | Lí - Dương | Văn - Phương | NNgữ - Liên | Hóa - Tr.Thương |
|
| |
5 | Toán - L.Huyền | Sinh - Dương | TCT - P.Hằng | Văn - Phương | Địa - Thơm | Sinh - Hiệp |
|
| |
5 | 1 | Văn - Loan | Hóa - Tr.Thương | Văn - Quyên | Sử - Mai | GDTC - Thịnh | CNghệ - Thương HP |
|
|
2 | GDCD - Dương | Sử - Loan | Văn - Quyên | GDTC - Thịnh | GDCD - Thuyết | Nhạc - Thương HP |
|
| |
3 | Hóa - Tr.Thương | Lí - Dương | Toán - P.Hằng | GDCD - Thuyết | Văn - Mai | GDTC - Thịnh |
|
| |
4 | NNgữ - Hồng | Toán - P.Hằng | Sử - Loan | TCT - Hải | Toán - Đ.Hằng | Lí - Dương |
|
| |
5 | NGLL - L.Huyền | NGLL - Hạnh | NGLL - Hồng | NGLL - Hồi | NGLL - Thịnh | NGLL - Dương |
|
| |
6 | 1 | Lí - Dương | Toán - P.Hằng | Sử - Loan | Toán - Hải | Hóa - Tr.Thương | Toán - Đ.Hằng | L.Huyền, Hồng |
|
2 | CNghệ - Thương HP | Sinh - Dương | Toán - P.Hằng | Toán - Hải | Nhạc - Ánh | Hóa - Tr.Thương | Thơm, Mai |
| |
3 | Sinh - Dương | Văn - Loan | Toán - P.Hằng | Hóa - Tr.Thương | Toán - Đ.Hằng | Sinh - Hiệp | Liên, P.Huyền |
| |
4 | Sử - Loan | CNghệ - Thương HP | Hóa - Tr.Thương | Văn - Phương | TCT - Đ.Hằng | NNgữ - Hồi | Ng.Hương |
| |
5 | MT - Hạnh | TCV - Loan | CNghệ - Thương HP | Nhạc - Ánh | Sinh - Hiệp | Lí - Dương |
|
| |
7 | 1 | NNgữ - Hồng | Văn - Loan | Toán - P.Hằng | Lí - Dương | Sử - Mai | TCT - Đ.Hằng | Thịnh, Ánh |
|
2 | Sinh - Dương | Văn - Loan | NNgữ - Hồng | Văn - Phương | Toán - Đ.Hằng | NNgữ - Hồi | Hạnh, Hiệp |
| |
3 | Sử - Loan | NNgữ - Hồng | Văn - Quyên | Văn - Phương | Văn - Mai | Toán - Đ.Hằng | Tr.Thương |
| |
4 | Toán - L.Huyền | GDCD - Dương | GDTC - Huế | NNgữ - Hồi | Địa - Thơm | Văn - Mai | Thương(HĐ) |
| |
5 | SHL - L.Huyền | SHL - Loan | SHL - Quyên | SHL - Hồi | SHL - Mai | SHL - Đ.Hằng | Yến, Oanh |
|
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 7A | 7B | 7C | 7D | Ghi chú |
2 | 1 | Địa - Huế | Nhạc - Ánh | Văn - Thuyết | Toán - Đ.Hằng | NNgữ - Hồi | Sử - Quyên | CNghệ - Thanh | Toán - L.Huyền | Văn - Thơm |
|
2 | Toán - Ng.Hương | NNgữ - Hồi | Văn - Thuyết | GDTC - Thịnh | Văn - Phương | Địa - Thơm | KHTN.Hóa - Tr.Thương | GDTC - Hiệp | Toán - L.Huyền |
| |
3 | CNghệ - Thanh | KHTN-Lí - P.Huyền | Toán - P.Hằng | Sử - Yến | Toán - Ng.Hương | GDTC - Hiệp | GDCD - Quyên | KHTN.Hóa - Tr.Thương | NNgữ - Liên |
| |
4 | Sử - M.Hương | Văn - Phương | GDTC - Thịnh | GDCD - Yến | KHTN-Lí - P.Huyền | KHTN.Hóa - Tr.Thương | Toán - Hải | Văn - Thơm | GDTC - Hiệp |
| |
5 | ChCờ - Thuyết | ChCờ - Phương | ChCờ - P.Hằng | ChCờ - P.Huyền | ChCờ - Ng.Hương | ChCờ - Hải | ChCờ - M.Hương | ChCờ - Thơm | ChCờ - Liên |
| |
3 | 1 | MT - Hạnh | Địa - Huế | NNgữ - Hồng | Toán - Đ.Hằng | KHTN-Lí - P.Huyền | KHTN.Hóa - Tr.Thương | Văn - M.Hương | Sử - Mai | Văn - Thơm | Quyên, Phương |
2 | NNgữ - Hồi | Toán - Ng.Hương | KHTN-Lí - P.Huyền | Văn - Thuyết | Nhạc - Ánh | MT - Hạnh | GDTC - Hiệp | Toán - L.Huyền | Văn - Thơm | Hải, P.Hằng | |
3 | KHTN-Lí - P.Huyền | NNgữ - Hồi | MT - Hạnh | Văn - Thuyết | Toán - Ng.Hương | Văn - M.Hương | NNgữ - Liên | KHTN.Hóa - Tr.Thương | Toán - L.Huyền | Huế, Dương | |
4 | Văn - Thuyết | Sử - M.Hương | Nhạc - Ánh | KHTN-Lí - P.Huyền | NNgữ - Hồi | NNgữ - Liên | KHTN.Hóa - Tr.Thương | Địa - Thơm | KHTN.Hóa - Hiệp | Loan | |
5 | Sử - M.Hương | GDĐP - Hồng | Văn - Thuyết | TNHN - P.Huyền | TNHN - Ng.Hương | Nhạc - Hạnh | Địa - Thơm | NNgữ - Liên | KHTN.Hóa - Hiệp |
| |
4 | 1 | Toán - Ng.Hương | KHTN-Lí - P.Huyền | Tin - Huế | NNgữ - Hồng | MT - Hạnh | TNHN - Yến | Toán - Hải | Sử - Mai | NNgữ - Liên | Thuyết |
2 | GDCD - Yến | Toán - Ng.Hương | KHTN-Lí - P.Huyền | GDTC - Thịnh | Văn - Phương | KHTN.Hóa - Tr.Thương | Toán - Hải | Văn - Thơm | Toán - L.Huyền | Hồi, M.Hương | |
3 | GDTC - Thịnh | GDCD - Yến | Toán - P.Hằng | GDĐP - P.Huyền | Toán - Ng.Hương | Tin - Huế | MT - Hạnh | KHTN.Hóa - Tr.Thương | Địa - Thơm | Đ.Hằng | |
4 | Nhạc - Ánh | Văn - Phương | Toán - P.Hằng | Sử - Yến | GDTC - Thịnh | Toán - Hải | KHTN.Hóa - Tr.Thương | Toán - L.Huyền | Nhạc - Hạnh |
| |
5 | KHTN-Lí - P.Huyền | GDTC - Thịnh | NNgữ - Hồng | Nhạc - Ánh | Sử - Yến | Bận | Bận | Bận | Bận |
| |
5 | 1 | NNgữ - Hồi | Toán - Ng.Hương | GDCD - Yến | CNghệ - Thanh | Địa - Huế | Toán - Hải | Văn - M.Hương | NNgữ - Liên | KHTN.Hóa - Hiệp |
|
2 | Toán - Ng.Hương | NNgữ - Hồi | Sử - Yến | KHTN-Lí - P.Huyền | GDĐP - Thanh | NNgữ - Liên | Văn - M.Hương | Tin - Huế | KHTN.Hóa - Hiệp |
| |
3 | KHTN-Lí - P.Huyền | TNHN - Ng.Hương | Địa - Huế | NNgữ - Hồng | CNghệ - Thanh | Sử - Quyên | NNgữ - Liên | TNHN - Yến | MT - Hạnh |
| |
4 | TNHN - Ng.Hương | Sử - M.Hương | KHTN-Lí - P.Huyền | MT - Hạnh | Sử - Yến | CNghệ - Thanh | Tin - Huế | GDCD - Quyên | NNgữ - Liên |
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Văn - Thuyết | CNghệ - Thanh | GDĐP - P.Hằng | Toán - Đ.Hằng | NNgữ - Hồi | Văn - M.Hương | Sử - Quyên | KHTN.Hóa - Tr.Thương | TNHN - Yến | L.Huyền, Hồng |
2 | Tin - Huế | MT - Hạnh | GDTC - Thịnh | Văn - Thuyết | KHTN-Lí - P.Huyền | Văn - M.Hương | KHTN.Hóa - Tr.Thương | GDTC - Hiệp | Sử - Quyên | Thơm, Mai | |
3 | KHTN-Lí - P.Huyền | Tin - Huế | Sử - Yến | Địa - M.Hương | GDTC - Thịnh | KHTN.Hóa - Tr.Thương | Nhạc - Hạnh | CNghệ - Thanh | GDTC - Hiệp | Liên, P.Huyền | |
4 | GDTC - Thịnh | KHTN-Lí - P.Huyền | Văn - Thuyết | Tin - Huế | GDCD - Yến | GDCD - Quyên | GDTC - Hiệp | MT - Hạnh | CNghệ - Thanh | Ng.Hương | |
5 | NNgữ - Hồi | GDTC - Thịnh | CNghệ - Thanh | KHTN-Lí - P.Huyền | Tin - Huế | GDTC - Hiệp | TNHN - Yến | Nhạc - Hạnh | GDCD - Quyên |
| |
7 | 1 | Văn - Thuyết | Toán - Ng.Hương | KHTN-Lí - P.Huyền | NNgữ - Hồng | Văn - Phương | Toán - Hải | NNgữ - Liên | Văn - Thơm | Tin - Huế | Thịnh, Ánh |
2 | Văn - Thuyết | KHTN-Lí - P.Huyền | TNHN - P.Hằng | Toán - Đ.Hằng | Văn - Phương | Toán - Hải | Văn - M.Hương | Văn - Thơm | Toán - L.Huyền | Hạnh, Hiệp | |
3 | Toán - Ng.Hương | Văn - Phương | NNgữ - Hồng | Văn - Thuyết | KHTN-Lí - P.Huyền | Văn - M.Hương | Toán - Hải | NNgữ - Liên | Sử - Quyên | Tr.Thương | |
4 | GDĐP - Hồng | Văn - Phương | Toán - P.Hằng | KHTN-Lí - P.Huyền | Toán - Ng.Hương | NNgữ - Liên | Sử - Quyên | Toán - L.Huyền | Văn - Thơm | Thương(HĐ) | |
5 | SHL - Thuyết | SHL - Phương | SHL - P.Hằng | SHL - P.Huyền | SHL - Ng.Hương | SHL - Hải | SHL - M.Hương | SHL - Thơm | SHL - Liên | Yến, Oanh |
- Thời khóa biểu thực hiện từ 06/09/2021 đến 02/10/2021
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
- THỜI KHOÁ BIỂU GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN (Thực hiện từ 13/4/2020)
- THỜI KHOÁ BIỂU GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN (Thực hiện từ 06/4/2020)
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
- THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 - 2020
- THỜI KHÓA BIỂU HK2 18-3-2019
- THỜI KHÓA BIỂU HK2 7-1-2019
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
- THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG (Thực hiện từ 04/09/2017) Học kỳ I - Năm học 2017 - 2018
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015 (THỰC HIỆN TỪ 15/08/2014)
- Thời khóa biểu học kỳ 2
- THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2012-2013
- Thời khoá biểu học kỳ II