PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2023-2024


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU  
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
              Năm học 2023-2024   02.9
              THỰC HIỆN TỪ 05/9/2023 - 30/9/2023 Tuần 1-4  
                     
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Trình độ CM đào tạo Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2023-2024 Kiêm nhiệm Tổng số tiết
ĐH    
1 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/11/1969   ĐH GD  GD ĐP 8C,D (2)   Hiệu trưởng 2,0
2 Nguyễn Thị  Thương 08/09/1974   ĐH Ngữ Văn  GD ĐP Khối 7 (5); GDCD 8C,D (2)   Phó Hiệu trưởng 7
3 Bùi Thị Quế Hồi 21/08/1976   ĐH Anh văn Anh 6A,B,D (9); HĐTNHN 6A (3); GD ĐP 6A (1) Anh 9A,C (4); HSG Anh (3) Chủ nhiệm 6A - 4  24,0
4 Đặng Thị Hằng 29/11/1984   ĐH Toán Toán 6A,B (8); HĐTNHN 6B (3); GD ĐP 6B (1) Toán 9C (4); HSG Toán (3) Chủ nhiệm 6B - 4;
PCTCĐ - 3
26,0
5 Lê Thị Thanh Huế 13/05/1980   ĐH Tin Tin 6 (5); Tin 7 (5); Tin 8 (4); HĐTNHN 6C (3);
GDCD 6C (1); GD ĐP 6C (1)
  Chủ nhiệm 6C - 4 23,0
6 Trần Thị Mai 25/01/1974   ĐH Ngữ Văn Văn 6A,B,D (12); HĐTNHN 6D (3); GD ĐP 6D (1) Sử 9ABC (3); HSG Sử (3) Chủ nhiệm 6D - 4 26,0
7 Trần Thị Ánh Dương 10/01/1986   ĐH KHTN 6E (4); HĐTNHN 6E (3); Địa 8AB (2);
Địa 6CDE (3); GD ĐP 6E (1)
Lý 9ABC (6); HSG Lý (3);  Chủ nhiệm 6E - 4 25,0
8 Phạm Thị Thuyết 31/10/1974   ĐH Văn-Sử Văn 7A,C,D (12); HĐTNHN 7A (3);  GDCD 9A,B,C (3); HSG GD (3) Chủ nhiệm 7A - 4 25,0
9 Phạm Thị Phương 25/11/1975   ĐH Ngữ Văn Văn 7B,E (8); GDCD 8A,B (2); HĐTNHN 7B (3); Sử Khối 6 (10);    Chủ nhiệm 7B - 4 27,0
10 Phạm Thu  Hằng 27/09/1995   Th.s Toán Toán 7C,D (8); HD TNHN 7C (3);  GDCD 7C,D,E (3) Toán, TCT 9B (5);  Chủ nhiệm 7C - 4 23,0
11 Nguyễn Thị  Hương 14/10/1971   ĐH Toán Toán 7A,B,E (12); Toán 6E (4); HĐ TNHN 7E (3);    Chủ nhiệm 7E - 4 23,0
12 Đào Thị Thanh  Hải 06/10/1969   ĐH Toán Toán 8A,B (8); Toán 6C (4); HĐTNHN 8A (3)   TT Tổ KHTN - 3;
Chủ nhiệm 8A - 4
22,0
13 Mai Thị  Hương 18/01/1975   ĐH Ngữ Văn Văn 8A,B (8); GD ĐP 8A,B (2); HĐTNHN 8B (3); Sử 7C,D,E (6)   TT tổ KHXH - 3;
Chủ nhiệm 8B - 4
26,0
14 Nguyễn Thị Thơm 01/11/1989   ĐH Văn Văn 8C,D (8); Địa 8CD (2); HĐTNHN 8C (3); STEM Địa 8 (1)  Địa 9A,B,C (6); HSG Địa (3) Chủ nhiệm 8C - 4  27,0
15 Phạm Thị Bích Liên 30/05/1978   ĐH Anh văn Anh 8A,B,C,D (12); HĐTNHN 8D (3); Địa 6AB (2) Anh 9B (2);  Chủ nhiệm 8D - 4 23,0
16 Lương Thị Thu Huyền 17/02/1996   ĐH Toán Toán 8C,D (8); Toán 6D (4);  Toán 9A (4), TCT 9A,C (2); NGLL 9A (0,5); GDHN 9A (0,25) TKHĐ - 2;
Chủ nhiệm 9A - 4
24,75
17 Nguyễn Thị Kim Loan 22/03/1980   ĐH Ngữ Văn Sử 8C,D (4) Văn, TCV 9A,B (12); HSG Văn (3); NGLL 9B (0,5); GDHN 9B (0,25) Chủ nhiệm 9B- 4; TPCM- 1 24,75
18 Lê Thị Quyên 15/10/1974   ĐH Ngữ Văn Sử 8A,B (4); Văn 6 C,E (8); Sử 7A,B (4) Văn, TCV 9C (6); NGLL 9C (0,5); GDHN 9C (0,25)  Chủ nhiệm 9C - 4  26,75
19 Nguyễn Xuân Hiệp 28/07/1981   ĐH Sinh TD khối 6 (10); TD 7DE (4) Sinh 9ABC (6); STEM (1) - Sinh 9 CNTT 22,0
20 Trần Thị Thu Thương 19/04/1978   ĐH Sinh KHTN 7ABDE (16);  HĐTNHN 7D (3); STEM (1) - KHTN 7 TPCM  - 1;
Chủ nhiệm 7D - 4
25,0
21 Nguyễn Hồng Hạnh 21/04/1989   ĐH Mĩ thuật MT khối 6 (5), MT khối 7 (5); AN Khối 7 (5); GDCD 6ABDE (4);
MT khối 8 (4); 
  UVCĐ - 1 24,0
22 Lê Thị Minh Hồng 26/11/1971   ĐH Anh văn Anh Khối 7 (15); Anh 6C,E (6);      21,0
23 Nguyễn Đức  Thịnh 12/06/1979   ĐH Thể dục TD khối 8 (8); TD 7A,B,C (6)   TD 9ABC (6);  TBTTND -2 23,0
25 Dương Thị Ánh 18/08/1988   ĐH Âm nhạc Âm nhạc khối 8 (4); AN 6AB (2);  GDCD 7AB (2) Âm nhạc 9A,B,C (3)  Đoàn Đội - 12,5 23,5
26 Phan Thị  Oanh 23/01/1997   ĐH Sinh KHTN 6ABCD (16); Địa Khối 7 (5);  STEM (1) - KHTN 6   26
27 Nguyễn Thị  Thương 12/02/1984   ĐH  KT CN khối 6 (5); CN khối 7 (5); CN Khối 8 (4); AN 6CDE (3) CN khối 9 (3)   20
28 Phạm Văn  Tuyền 21/04/1984   ĐH Hóa KHTN 8 (16); KHTN 7C (4) Hóa 9ABC (6)   26
                     
                     
                     
  PHÊ DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG     P. HIỆU TRƯỞNG    
                                  
                     
                     
                 
                     
  Nguyễn Thị Thu Thủy      Nguyễn Thị Thương    

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu