DANH SÁCH CB, GV, NV NĂM HỌC 2016-2017


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU            
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG
           
DANH SÁCH CB, GV, NV NĂM HỌC 2016-2017
 
               
TT Họ tên Ngày sinh Chức vụ Số hiệu CC Trình độ cao nhất Chuyên môn Ghi chú
1 Ngô Văn Quyến 15/03/1958 Hiệu Trưởng 114.877 Đại học Quản lý giáo dục  
2 Đinh Thị Ngọc Dung 28/01/1975 Phó Hiệu Trưởng 119.867 Đại học Hóa học  
3 Trần Thị Mai 25/01/1974 CT Công đoàn 119.863 Đại học Ngữ Văn  
4 Mai Thị Hương 18/01/1975 TTCM 1.110.103 Đại học Ngữ Văn  
5 Đào Thị Thanh Hải 06/01/1969 TTCM 11.M136 Đại học Toán  
6 Trần Thị Thu Thương 19/04/1978 TPCM 1.113.514 Đại học Sinh Hóa  
7 Phạm Thị Phương 25/11/1975 TPCM 1.110.125 Đại học Ngữ Văn  
8 Nguyễn Đức Thịnh 12/06/1979 BT Đoàn 1.113.583 Đại học Thể dục  
9 Dương Thị Ánh 18/08/1988 TPT   Cao Đẳng Âm nhạc  
10 Nguyễn Thị Thúy 19/09/1962 Giáo viên 114.972 Cao Đẳng Ngữ Văn  
11 Hồ Thị Hải Yến 08/02/1970 Giáo viên 1.110.104 Cao Đẳng Ngữ Văn  
12 Nguyễn Thị Hương 14/10/1971 Giáo viên 11.M170 Đại học Toán  
13 Phạm Thị Thuyết 31/10/1974 Giáo viên 1.110.090 Cao Đẳng Ngữ Văn  
14 Lê Thị Quyên 15/10/1974 Giáo viên 119.865 Đại học Ngữ Văn  
15 Bùi Thị Quế Hồi 21/08/1976 Giáo viên 1.111.409 Đại học Tiếng Anh  
16 Nguyễn Thị Kim Loan 22/03/1980 Giáo viên 1.113.517 Đại học Ngữ Văn  
17 Trần Thu Hiền 03/02/1976 Giáo viên 1.110.094 Đại học Toán  
18 Nguyễn Xuân Hiệp 28/07/1981 Giáo viên   Đại học Sinh Hóa  
19 Lê Minh Hồng 26/11/1971 Giáo viên 112468 Đại học Tiếng Anh  
20 Nguyễn Thị Thơm 01/11/1989 Giáo viên 2211011114 Đại học Ngữ Văn  
21 Phạm Thị Bích Liên 30/05/1978 Giáo viên 1112460 Đại học Tiếng Anh  
22 Đặng Thị Hằng 29/01/1984 Giáo viên  15.113 Đại học Toán  
23 Nguyễn Thanh Thúy 22/01/1988 Giáo viên   Thạc sĩ Toán  
24 Lê Thị Thu Hiền 27/03/1987 HC Thủ quỹ   Trung cấp Kinh Tế  
25 Lê Thị Hồng Thái 02/08/1986 HC Thiết bị   Đại học Kinh tế  
26 Nguyễn Thị Diệp 05/11/1986 HC Thư viện   Cao Đẳng Kinh tế  

No comments yet. Be the first.