THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024
Buổi sáng
THỨ | TIẾT | 9A (L.Huyền) | 9B (Loan) | 9C (Quyên) | 7A (Thuyết) | 7B (Phương) | 7C (P.Hằng) | 7D (Tr.Thương) | 7E (Ng.Hương) |
2 | 1 | ChCờ - L.Huyền | ChCờ - Loan | ChCờ - Quyên | Toán - Ng.Hương | GDTC - Thịnh | Văn - Thuyết | TNHN - Ánh | CNghệ - P.Hằng |
2 | Toán - L.Huyền | Sử - Mai | GDCD - Thuyết | NNgữ - Hồng | Toán - Ng.Hương | GDTC - Thịnh | KHTN - Tr.Thương | GDCD - Hạnh | |
3 | TD - Thịnh | Sinh - Hiệp | Sử - Mai | Địa - Thơm | KHTN - Tr.Thương | Toán - P.Hằng | Sử - Quyên | NNgữ - Hồng | |
4 | Văn - Loan | NNgữ - Liên | TD - Thịnh | MT - Hạnh | Địa - Thơm | Sử - Quyên | Toán - P.Hằng | KHTN - Ng.Hương | |
5 | TCT - L.Huyền | Văn - Loan | Địa - Thơm | CNghệ - P.Hằng | Sử - Quyên | KHTN - Tr.Thương | NNgữ - Hồng | Nhạc - Ánh | |
3 | 1 | Văn - Loan | CNghệ - Hải | Toán - Đ.Hằng | GDTC - Thịnh | Văn - Phương | KHTN - Tr.Thương | MT - Hạnh | KHTN - Ng.Hương |
2 | CNghệ - Hải | TD - Thịnh | Toán - Đ.Hằng | Tin - Huế | Toán - Ng.Hương | KHTN - Tr.Thương | Toán - P.Hằng | NNgữ - Hồng | |
3 | Sử - Mai | Văn - Loan | TCT - Đ.Hằng | Văn - Thuyết | Nhạc - Ánh | NNgữ - Hồng | CNghệ - P.Hằng | Sử - M.Hương | |
4 | TD - Thịnh | TCV - Loan | Hóa - Tr.Thương | Văn - Thuyết | MT - Hạnh | Toán - P.Hằng | TNHN - Ánh | Tin - Huế | |
5 | TCV - Loan | Toán - P.Hằng | TD - Thịnh | TNHN - Thuyết | NNgữ - Hồng | Tin - Huế | KHTN - Tr.Thương | TNHN - Ng.Hương | |
4 | 1 | Toán - L.Huyền | Lí - Dương | Sinh - Hiệp | Nhạc - Ánh | Sử - Quyên | KHTN - Tr.Thương | Toán - P.Hằng | Toán - Ng.Hương |
2 | Toán - L.Huyền | Văn - Loan | Lí - Dương | GDĐP - Ng.Thương | KHTN - Tr.Thương | MT - Hạnh | Sử - Quyên | Toán - Ng.Hương | |
3 | Văn - Loan | Hóa - Tr.Thương | Văn - Quyên | Toán - Ng.Hương | Văn - Phương | GDĐP - Ng.Thương | GDTC - Hiệp | MT - Hạnh | |
4 | Văn - Loan | MT - Hạnh | Văn - Quyên | KHTN - Dương | Văn - Phương | Toán - P.Hằng | GDĐP - Ng.Thương | GDTC - Hiệp | |
5 | MT - Hạnh | TCT - P.Hằng | CNghệ - Hải | KHTN - Dương | TNHN - Phương | Văn - Thuyết | KHTN - Tr.Thương | KHTN - Ng.Hương | |
5 | 1 | NNgữ - Hồi | Toán - P.Hằng | Sử - Mai | TNHN - Thuyết | Toán - Ng.Hương | GDTC - Thịnh | NNgữ - Hồng | GDTC - Hiệp |
2 | GDCD - Thuyết | Toán - P.Hằng | NNgữ - Hồi | Toán - Ng.Hương | GDTC - Thịnh | NNgữ - Hồng | GDTC - Hiệp | GDĐP - Ng.Thương | |
3 | Sử - Mai | Sinh - Hiệp | Toán - Đ.Hằng | NNgữ - Hồng | GDĐP - Ng.Thương | Toán - P.Hằng | Văn - Thuyết | Toán - Ng.Hương | |
4 | Sinh - Hiệp | Sử - Mai | Toán - Đ.Hằng | GDTC - Thịnh | NNgữ - Hồng | TNHN - P.Hằng | Văn - Thuyết | TNHN - Ng.Hương | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Hóa - Tr.Thương | Toán - P.Hằng | Sinh - Hiệp | KHTN - Dương | GDCD - Hạnh | Địa - Thơm | Văn - Thuyết | NNgữ - Hồng |
2 | Sinh - Hiệp | Địa - Thơm | Lí - Dương | GDCD - Hạnh | KHTN - Tr.Thương | NNgữ - Hồng | Văn - Thuyết | Văn - Phương | |
3 | Lí - Dương | Hóa - Tr.Thương | Văn - Quyên | Văn - Thuyết | NNgữ - Hồng | GDCD - P.Hằng | Địa - Thơm | Văn - Phương | |
4 | Địa - Thơm | TD - Thịnh | MT - Hạnh | Sử - Quyên | CNghệ - P.Hằng | Văn - Thuyết | NNgữ - Hồng | Sử - M.Hương | |
5 | Văn - Loan | GDCD - Thuyết | TCV - Quyên | NNgữ - Hồng | TNHN - Phương | TNHN - P.Hằng | KHTN - Tr.Thương | Địa - Thơm | |
7 | 1 | NNgữ - Hồi | Văn - Loan | Hóa - Tr.Thương | KHTN - Dương | Văn - Phương | Sử - Quyên | Toán - P.Hằng | KHTN - Ng.Hương |
2 | Lí - Dương | Văn - Loan | NNgữ - Hồi | Sử - Quyên | KHTN - Tr.Thương | Văn - Thuyết | Tin - Huế | Toán - Ng.Hương | |
3 | Hóa - Tr.Thương | Lí - Dương | Văn - Quyên | Toán - Ng.Hương | Tin - Huế | TNHN - P.Hằng | TNHN - Ánh | Văn - Phương | |
4 | Toán - L.Huyền | NNgữ - Liên | Văn - Quyên | Văn - Thuyết | Toán - Ng.Hương | Nhạc - Ánh | GDCD - P.Hằng | Văn - Phương | |
5 | SHL - L.Huyền | SHL - Loan | SHL - Quyên | TNHN - Thuyết | TNHN - Phương | CNghệ - P.Hằng | Nhạc - Ánh | TNHN - Ng.Hương |
THỨ | TIẾT | 6A (Hồi) | 6B (Đ.Hằng) | 6C (Huế) | 6D (Mai) | 6E (Dương) | 8A (Hải) | 8B (M.Hương) | 8C (Thơm) | 8D (Liên) |
2 | 1 | NNgữ - Hồi | KHTN - Hiệp | Toán - Hải | GDĐP - Mai | GDCD - Hồng | CNghệ - Dương | NNgữ - Liên | Địa - Thơm | TNHN - Hạnh |
2 | TNHN - Hồi | KHTN - Hiệp | NNgữ - Liên | Tin - Huế | KHTN - Tr.Thương | GDĐP - M.Hương | CNghệ - Dương | TNHN - Hồng | Văn - Thơm | |
3 | Địa - Thơm | NNgữ - Hồi | Tin - Huế | KHTN - Tr.Thương | NNgữ - Hồng | TNHN - Hải | Văn - M.Hương | Nhạc - Ánh | GDCD - Phương | |
4 | Toán - Đ.Hằng | GDCD - Hạnh | KHTN - Hiệp | NNgữ - Hồi | GDĐP - Mai | KHTN - Dương | TNHN - M.Hương | GDCD - Phương | NNgữ - Liên | |
5 | GDĐP - Hồi | MT - Hạnh | TNHN - Huế | GDTC - Hiệp | TNHN - Đ.Hằng | Toán - Hải | Nhạc - Ánh | NNgữ - Liên | KHTN - Dương | |
3 | 1 | Văn - Mai | KHTN - Hiệp | GDCD - Hồng | Địa - Ng.Thương | Văn - Quyên | NNgữ - Liên | KHTN - Dương | MT - Hạnh | GDĐP - M.Hương |
2 | Văn - Mai | KHTN - Hiệp | Địa - Ng.Thương | Toán - L.Huyền | MT - Hạnh | Văn - M.Hương | GDTC - Thịnh | NNgữ - Liên | CNghệ - Thủy | |
3 | KHTN - Hiệp | Văn - Mai | GDĐP - Thủy | Toán - L.Huyền | Địa - Ng.Thương | Sử - Loan | Văn - M.Hương | KHTN - Dương | Tin - Huế | |
4 | CNghệ - Huế | Văn - Mai | KHTN - Hiệp | Sử - Thuyết | Toán - Ng.Hương | GDTC - Thịnh | CNghệ - Dương | TNHN - Hồng | Sử - Loan | |
5 | Toán - Đ.Hằng | CNghệ - Huế | KHTN - Hiệp | TNHN - Mai | NNgữ - Hồng | KHTN - Dương | GDĐP - M.Hương | Sử - Loan | NNgữ - Liên | |
4 | 1 | Văn - Mai | NNgữ - Hồi | Văn - Quyên | Nhạc - Ánh | NNgữ - Hồng | NNgữ - Liên | GDTC - Thịnh | Văn - Thơm | Toán - L.Huyền |
2 | Sử - Phương | Địa - Thơm | Văn - Quyên | NNgữ - Hồi | GDTC - Hiệp | Nhạc - Ánh | NNgữ - Liên | TNHN - Hồng | Toán - L.Huyền | |
3 | TNHN - Hồi | Toán - Đ.Hằng | GDTC - Hiệp | Văn - Mai | Nhạc - Ánh | GDTC - Thịnh | KHTN - Dương | Toán - L.Huyền | MT - Hạnh | |
4 | GDCD - Hạnh | Văn - Mai | Nhạc - Ánh | GDTC - Hiệp | TNHN - Đ.Hằng | GDCD - Phương | Sử - Loan | Toán - L.Huyền | KHTN - Dương | |
5 | GDTC - Hiệp | TNHN - Đ.Hằng | MT - Hạnh | GDCD - Hồng | Văn - Quyên | Sử - Loan | GDCD - Phương | GDTC - Thịnh | Văn - Thơm | |
5 | 1 | KHTN - Hiệp | NNgữ - Hồi | TNHN - Huế | MT - Hạnh | Toán - Ng.Hương | Toán - Hải | NNgữ - Liên | KHTN - Dương | Sử - Loan |
2 | Tin - Huế | GDTC - Hiệp | Sử - Phương | Văn - Mai | KHTN - Tr.Thương | MT - Hạnh | Toán - Hải | KHTN - Dương | NNgữ - Liên | |
3 | NNgữ - Hồi | Sử - Phương | NNgữ - Liên | KHTN - Tr.Thương | Tin - Huế | KHTN - Dương | Sử - Loan | GDTC - Thịnh | TNHN - Hạnh | |
4 | Nhạc - Ánh | Tin - Huế | Toán - Hải | KHTN - Tr.Thương | GDTC - Hiệp | KHTN - Dương | MT - Hạnh | Sử - Loan | GDTC - Thịnh | |
5 | Bận | Bận | Bận | Bận | Bận | Tin - Huế | KHTN - Dương | NNgữ - Liên | Nhạc - Ánh | |
6 | 1 | KHTN - Hiệp | Toán - Đ.Hằng | Văn - Quyên | Văn - Mai | KHTN - Tr.Thương | CNghệ - Dương | Toán - Hải | GDĐP - M.Hương | TNHN - Hạnh |
2 | MT - Hạnh | Toán - Đ.Hằng | Văn - Quyên | Toán - L.Huyền | KHTN - Tr.Thương | Văn - M.Hương | Toán - Hải | Văn - Thơm | GDTC - Thịnh | |
3 | TNHN - Hồi | TNHN - Đ.Hằng | GDTC - Hiệp | TNHN - Mai | Văn - Quyên | Văn - M.Hương | Tin - Huế | CNghệ - Dương | Toán - L.Huyền | |
4 | Toán - Đ.Hằng | GDTC - Hiệp | TNHN - Huế | NNgữ - Hồi | Sử - Thuyết | Toán - Hải | TNHN - M.Hương | KHTN - Dương | Văn - Thơm | |
5 | NNgữ - Hồi | Nhạc - Ánh | KHTN - Hiệp | KHTN - Tr.Thương | Toán - Ng.Hương | TNHN - Hải | Địa - Thơm | Tin - Huế | KHTN - Dương | |
7 | 1 | Văn - Mai | TNHN - Đ.Hằng | CNghệ - Huế | Toán - L.Huyền | Văn - Quyên | Toán - Hải | TNHN - M.Hương | Văn - Thơm | CNghệ - Thủy |
2 | Toán - Đ.Hằng | Văn - Mai | Toán - Hải | Sử - Thuyết | CNghệ - Huế | Văn - M.Hương | KHTN - Dương | Văn - Thơm | Toán - L.Huyền | |
3 | Sử - Phương | Toán - Đ.Hằng | Toán - Hải | TNHN - Mai | Sử - Thuyết | Địa - Thơm | Văn - M.Hương | Toán - L.Huyền | KHTN - Dương | |
4 | KHTN - Hiệp | Sử - Phương | NNgữ - Liên | Văn - Mai | Toán - Ng.Hương | TNHN - Hải | Văn - M.Hương | Toán - L.Huyền | Văn - Thơm | |
5 | GDTC - Hiệp | GDĐP - Thủy | Sử - Phương | CNghệ - Huế | TNHN - Đ.Hằng | NNgữ - Liên | Toán - Hải | CNghệ - Dương | Địa - Thơm |
- THỜI KHOÁ BIỂU KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
- THỜI KHOÁ BIỂU năm học 2022-2023
- THỜI KHOÁ BIỂU năm học 2022-2023
- THỜI KHOÁ BIỂU Năm học 2022-2023
- THỜI KHOÁ BIỂU năm học 2022-2023
- Thời khóa biểu thực hiện từ 06/09/2021 đến 02/10/2021
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
- THỜI KHOÁ BIỂU GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN (Thực hiện từ 13/4/2020)
- THỜI KHOÁ BIỂU GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN (Thực hiện từ 06/4/2020)
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
- THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 - 2020
- THỜI KHÓA BIỂU HK2 18-3-2019
- THỜI KHÓA BIỂU HK2 7-1-2019
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019