PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN KI II NĂM HỌC 2023-2024

THỰC HIỆN TỪ 15/01/2024

PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU    
TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI ĐÔNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN  
            Năm học 2023-2024      
            THỰC HIỆN TỪ 15/01/2024 19   2
                     
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh CM đào tạo Phân công chuyên môn học kỳ II, năm học 2023-2024 Kiêm nhiệm Tổng số tiết Ghi chú
   
1 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/11/1969 ĐH Toán GD ĐP 6B,C (2);  CN 8D (2)   Hiệu trưởng 4,0  
2 Nguyễn Thị  Thương 08/09/1974 ĐH Ngữ Văn  GD ĐP Khối 7 (5);  Địa 6C,D,E (3)   Phó Hiệu trưởng 8,0  
3 Bùi Thị Quế Hồi 21/08/1976 ĐH Anh văn Anh 6A,B,D (9); HĐTNHN 6A (3); GD ĐP 6A (1) Anh 9A,C (4);  Chủ nhiệm 6A - 4 ;  21,0  
4 Đặng Thị Hằng 29/11/1984 ĐH Toán Toán 6A,B (8); HĐTNHN 6B (3);  Toán, TCT 9C (5);  Chủ nhiệm 6B - 4;
PCTCĐ - 3
23,0  
5 Lê Thị Thanh Huế 13/05/1980 ĐH Tin Tin 6 (5); Tin 7 (5); Tin 8 (4); HĐTNHN 6C (3); CN 6ABCDE (5)   Chủ nhiệm 6C - 4 26,0  
6 Trần Thị Mai 25/01/1974 ĐH Ngữ Văn Văn 6A,B,D (12); GD ĐP 6D,E (2); HĐTNHN 6D (3);  Sử 9ABC (6);  Chủ nhiệm 6D - 4; 27,0  
7 Trần Thị Ánh Dương 10/01/1986 ĐH HĐTNHN 6E (3); KHTN 7A (4); CN 8ABC (6); KHTN 8ABCD (16) Lý 9ABC (6); STEM (1) - Lý 9; Ôn HSG KHTN 8 Chủ nhiệm 6E - 4; Ôn HSG KHTN 8 23,0  
8 Phạm Thị Thuyết 31/10/1974 ĐH Văn Văn 7A,C,D (12); HĐTNHN 7A (3); Sử 6D,E (4) GDCD 9A,B,C (3);  Chủ nhiệm 7A - 4; 26,0  
9 Phạm Thị Phương 25/11/1975 ĐH Ngữ Văn Văn 7B,E (8); GDCD 8A,B,C,D (4); HĐTNHN 7B (3); Sử 6A,B,C (6);    Chủ nhiệm 7B - 4; Ôn HSG GDCD 8 (0,5) 25,5  
10 Phạm Thu  Hằng 27/09/1995 Th.s Toán Toán 7C,D (8); HD TNHN 7C (3); GDCD 7C,D (2); CN khối 7 (5);   Toán, TCT 9B (5);  Chủ nhiệm 7C - 4 27,0  
11 Nguyễn Thị  Hương 14/10/1971 ĐH Toán Toán 7A,B,E (12);  HĐ TNHN 7E (3); KHTN 7E (4); Toán 6E (4)   Chủ nhiệm 7E - 4 27,0  
12 Đào Thị Thanh  Hải 06/10/1969 ĐH Toán Toán 8A,B (8); Toán 6C (4); HĐTNHN 8A (3);   CN khối 9 (3) TT Tổ KHTN - 3;
Chủ nhiệm 8A - 4;  Ôn HSG Toán 8 (2.0)
27,0  
13 Mai Thị  Hương 18/01/1975 ĐH Ngữ Văn Văn 8A,B (8);  HĐTNHN 8B (3); GD ĐP 8ABCD (4); Sử 7E (2)   TT tổ KHXH - 3;
Chủ nhiệm 8B - 4; Ôn HSG Văn (2.0)
26,0  
14 Nguyễn Thị Thơm 01/11/1989 ĐH Văn Văn 8C,D (8); Địa 8A,B,C,D (4); Địa 7A,B,C,D,E (5); Địa 6A,B (2)  Địa 9A,B,C (3);  Chủ nhiệm 8C - 4; Ôn HSG Địa 8  26,0  
15 Phạm Thị Bích Liên 30/05/1978 ĐH Anh văn Anh 8A,B,C,D (12);  Anh 6C (3) Anh 9B (2);  Chủ nhiệm 8D - 4; Ôn HSG Anh 8 (1.5) 22,5  
16 Lương Thị Thu Huyền 17/02/1996 ĐH Toán Toán 8C,D (8); CN 7CAB (3); Toán 6D (4)  Toán 9A (4), TCT 9A,C (2); NGLL 9A (0,5); GDHN 9A (0,25) TKHĐ - 2;
Chủ nhiệm 9A - 4
27,75  
17 Nguyễn Thị Kim Loan 22/03/1980 ĐH Ngữ Văn Sử khối 8 (8);  Văn, TCV 9A,B (12); NGLL 9B (0,5); GDHN 9B (0,25) Chủ nhiệm 9B- 4; TPCM- 1; Ôn HSG Sử khối 8  25,75  
18 Lê Thị Quyên 15/10/1974 ĐH Ngữ Văn Văn 6 C,E (8); Sử 7ABCD (8);  Văn, TCV 9C (6); NGLL 9C (0,5); GDHN 9C (0,25)  Chủ nhiệm 9C - 4  26,75  
19 Nguyễn Xuân Hiệp 28/07/1981 ĐH Sinh TD khối 6 (10); TD 7DE (4);  KHTN 6ABC (16);  Sinh 9ABC (6);  CNTT -2 38,0  
20 Trần Thị Thu Thương 19/04/1978 ĐH Sinh KHTN 7B,C,D (12);  KHTN 6D.E (8) Hóa 9ABC (6); TPCM  - 1;
Chủ nhiệm 7D - 4; Ôn HSG KHTN 8
34,0 Chưa HSG
21 Nguyễn Hồng Hạnh 21/04/1989 ĐH Mĩ thuật MT khối 6 (5), MT khối 7 (5); GDCD 6AB (2); HĐTNHN 8D (3);
MT khối 8 (4); GDCD 7ABE (3); 
MT 9A,B,C (3) UVCĐ - 1 26,0  
22 Lê Thị Minh Hồng 26/11/1971 ĐH Anh văn Anh Khối 7 (15); Anh 6E (3); GDCD 6C,D,E (3); HĐTNHN 8C (3);     24,0  
23 Nguyễn Đức  Thịnh 12/06/1979 ĐH Thể dục TD khối 8 (8); TD 7A,B,C (6)   TD 9ABC (6);  TBTTND -2 22,0  
24 Dương Thị Ánh 18/08/1988 ĐH Âm nhạc Âm nhạc khối 8 (4); AN 6ABCDE (5); AN Khối 7 (5); HĐTNHN 7D (3);    Đoàn Đội - 9,5 23,5  
                     
                     
  PHÊ DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG     P. HIỆU TRƯỞNG      
                                  
                     
                     
                 
                     
  Nguyễn Thị Thu Thủy      Nguyễn Thị Thương      

No comments yet. Be the first.